![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
0.85
1.05
0.94
0.80
3.50
3.60
2.01
0.91
0.99
0.77
1.12
Diễn biến chính
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luis Semedo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pierre Ekwah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yunus Akgun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Vardy
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Chris Rigg
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jobe Bellingham
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issahaku Fataw
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Đội hình xuất phát
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 1 | 49 | 6.17 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 41 | 6.2 | |
22 | Adil Aouchiche | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.27 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 3 | 44 | 6.91 | |
24 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 1 | 0 | 55 | 6.58 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 7.13 | |
33 | Leo Fuhr Hjelde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 37 | 6.04 | |
23 | Jenson Seelt | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 47 | 6.47 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 35 | 6.48 | |
9 | Luis Semedo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 5.77 | |
39 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 3 | 0 | 47 | 5.98 | |
14 | Romaine Mundle | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 1 | 4 | 6.03 | |
31 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 33 | 6.53 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Conor Coady | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 3 | 55 | 7.03 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 56 | 98.25% | 0 | 0 | 68 | 6.87 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 1 | 69 | 6.74 | |
17 | Hamza Choudhury | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 58 | 7.15 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 36 | 6.59 | |
29 | Yunus Akgun | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 27 | 6.63 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 0 | 51 | 7.08 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 0 | 38 | 7.06 | |
18 | Issahaku Fataw | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 3 | 28 | 7.07 | |
5 | Callum Doyle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 2 | 1 | 63 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ