![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
0.87
1.03
0.87
0.87
3.40
3.40
2.20
0.68
1.25
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Chris Rigg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Piroe
Ra sân: Patrick Roberts
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Largie Ramazani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Đội hình xuất phát
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Defender | 0 | 0 | 1 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 5 | 83 | 6.61 | |
10 | Patrick Roberts | Forward | 2 | 1 | 3 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 0 | 49 | 7.29 | |
8 | Alan Browne | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
26 | Chris Mepham | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 1 | 78 | 6.87 | |
18 | Wilson Isidor | Forward | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 13 | 6.35 | |
32 | Trai Hume | Defender | 1 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 2 | 53 | 6.21 | |
3 | Dennis Cirkin | Defender | 1 | 1 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 3 | 66 | 7.16 | |
4 | Daniel Neill | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 2 | 51 | 6.76 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 25 | 5.58 | |
7 | Jobe Bellingham | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 45 | 43 | 95.56% | 1 | 0 | 58 | 6.34 | |
14 | Romaine Mundle | Forward | 1 | 1 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 9 | 0 | 49 | 7.02 | |
11 | Chris Rigg | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 43 | 6.73 | |
40 | Thomas Watson | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 2 | 0 | 59 | 6.93 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 0 | 89 | 6.87 | |
10 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 29 | 7.23 | |
22 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 1 | 58 | 6.47 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 38 | 37 | 97.37% | 1 | 0 | 52 | 7.27 | |
2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 2 | 2 | 52 | 6.62 | |
5 | Pascal Struijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 1 | 74 | 6.47 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 16 | 50% | 0 | 3 | 41 | 6.97 | |
11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 0 | 61 | 7.42 | |
17 | Largie Ramazani | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 38 | 6.54 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 2 | 1 | 46 | 8.03 | |
19 | Mateo Joseph | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ