![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Ipswich Town Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
0.83
0.97
0.90
0.80
2.40
3.25
2.58
0.82
0.93
0.88
0.82
Diễn biến chính
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Leif Davis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nathan Broadhead
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jobe Bellingham
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Semedo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Broadhead
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Hirst
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor Chaplin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Dennis Cirkin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Pierre Ekwah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Cirkin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leif Davis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Janoi Donacien
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
Đội hình xuất phát
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 1 | 51 | 7.16 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 5 | 0 | 41 | 6.41 | |
20 | Jack Clarke | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 5 | 0 | 54 | 6.34 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 39 | 6.09 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 45 | 6.5 | |
3 | Dennis Cirkin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 33 | 5.88 | |
24 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 42 | 6.05 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.25 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 38 | 6.61 | |
9 | Luis Semedo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 5.95 | |
39 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 45 | 6.53 |
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 37 | 7.03 | |
25 | Massimo Luongo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 31 | 6.46 | |
31 | Vaclav Hladky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 26 | 6.89 | |
7 | Wes Burns | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 10 | 8 | 80% | 4 | 0 | 19 | 6.71 | |
44 | Janoi Donacien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 37 | 6.42 | |
15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 3 | 33 | 6.95 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 22 | 6.13 | |
27 | George Hirst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.23 | |
6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.68 | |
33 | Nathan Broadhead | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 27 | 7.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ