![Sturm Graz Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Sporting CP Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
0.81
0.89
0.74
0.86
3.25
3.45
1.89
0.67
0.98
0.71
0.89
Diễn biến chính
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Trincao
Ra sân: Manprit Sarkaria
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Reis de Lima
Ra sân: Otar Kiteishvili
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morten Hjulmand
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Braganca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Geny Catamo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ousmane Diomande
Ra sân: William Boving Vick
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Hierlander
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jusuf Gazibegovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sturm Graz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Stefan Hierlander | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 18 | 6.54 | |
4 | Jon Gorenc Stankovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 29 | 6.89 | |
5 | Gregory Wuthrich | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 21 | 6.59 | |
10 | Otar Kiteishvili | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 22 | 6.29 | |
1 | Kjell Scherpen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.65 | |
11 | Manprit Sarkaria | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 22 | 6.27 | |
22 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 32 | 6.34 | |
42 | David Affengruber | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 22 | 6.65 | |
8 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.56 | |
15 | William Boving Vick | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.45 | |
44 | Amadou Dante | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 32 | 6.58 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antonio Adan Garrido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.75 | |
4 | Sebastian Coates Nion | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 29 | 6.65 | |
20 | Joao Paulo Dias Fernandes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.03 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 47 | 6.6 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 32 | 6.24 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 21 | 6.11 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 41 | 6.54 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 37 | 7.13 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 53 | 6.4 | |
21 | Geny Catamo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 35 | 6.49 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 43 | 6.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ