![Sturm Graz Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Club Brugge Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
0.83
1.01
0.94
0.88
2.40
3.50
2.90
0.85
0.99
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Raphael Onyedika
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Skov Olsen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Amady Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mika Bierith
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: William Boving Vick
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Malick Yalcouye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sturm Graz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Stefan Hierlander | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
10 | Otar Kiteishvili | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 1 | 0 | 68 | 6.3 | |
1 | Kjell Scherpen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
19 | Tomi Horvat | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 11 | 6.12 | |
47 | Emanuel Aiwu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 2 | 0 | 77 | 6.7 | |
22 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 0 | 62 | 6.65 | |
9 | Erencan Yardimci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 8 | 5.99 | |
21 | Tochi Phil Chukwuani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 49 | 6.53 | |
15 | William Boving Vick | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 26 | 5.81 | |
35 | Niklas Geyrhofer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 3 | 71 | 6.52 | |
2 | Max Johnston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 6 | 1 | 43 | 6.18 | |
20 | Seedy Jatta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.25 | |
14 | Lovro Zvonarek | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
18 | Mika Bierith | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 19 | 6.22 | |
36 | Amady Camara | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
8 | Malick Yalcouye | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 0 | 47 | 6 |
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 29 | 7.1 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 64 | 63 | 98.44% | 0 | 1 | 69 | 6.85 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 94 | 85 | 90.43% | 0 | 5 | 105 | 7.35 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 34 | 6.69 | |
21 | Michal Skoras | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 33 | 6.43 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 96 | 87 | 90.63% | 9 | 1 | 123 | 7.23 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 1 | 56 | 8.3 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 27 | 6.51 | |
30 | Ardon Jashari | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 0 | 71 | 7.11 | |
17 | Romeo Vermant | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 0 | 69 | 7.18 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 89 | 94.68% | 0 | 3 | 107 | 7.35 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 68 | 58 | 85.29% | 1 | 0 | 101 | 7.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ