![Sturm Graz Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
0.89
0.91
0.76
0.94
3.45
3.30
1.91
0.74
1.01
0.75
0.95
Diễn biến chính
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
Kiến tạo: Otar Kiteishvili
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Otar Kiteishvili
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gregory Wuthrich
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Seedy Jatta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Ruggeri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Fernando Muriel Fruto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Alexander Prass
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davide Zappacosta
Ra sân: Manprit Sarkaria
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Toloi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019100415.jpg)
![Sturm Graz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sturm Graz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Stefan Hierlander | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
4 | Jon Gorenc Stankovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.55 | |
5 | Gregory Wuthrich | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 15 | 6.67 | |
10 | Otar Kiteishvili | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 10 | 6.83 | |
1 | Kjell Scherpen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.37 | |
11 | Manprit Sarkaria | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.12 | |
22 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.47 | |
42 | David Affengruber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.37 | |
8 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 7.16 | |
44 | Amadou Dante | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 24 | 6.45 | |
20 | Seedy Jatta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 8 | 6.17 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luis Fernando Muriel Fruto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 1 | 20 | 6.1 | |
2 | Rafael Toloi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 24 | 6.16 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.12 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 4 | 24 | 6.14 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 27 | 6.15 | |
1 | Juan Musso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.25 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.15 | |
77 | Davide Zappacosta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 22 | 6.16 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 0 | 17 | 6.05 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
22 | Matteo Ruggeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 26 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ