![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
0.87
0.99
0.95
0.85
2.10
3.60
2.85
1.12
0.68
0.71
1.09
Diễn biến chính
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jeanricner Bellegarde
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yanis Begraoui
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jessy Deminguet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niklas Schmidt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Genreau
Ra sân: Emanuel Emegha
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikkel Desler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vincent Sierro
Kiến tạo: Lucas Perrin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ismael Doukoure
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Delaine
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Habib Diarra
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Thomas Delaine | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
1 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.35 | |
2 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.13 | |
17 | Jeanricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.07 | |
22 | Gerzino Nyamsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
7 | Jessy Deminguet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.21 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
24 | Abakar Sylla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.4 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Mikkel Desler | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 6.19 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.25 | |
20 | Niklas Schmidt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.36 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.34 | |
5 | Denis Genreau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 9 | 6.34 | |
6 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.45 | |
14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.07 | |
9 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.25 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ