![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
0.90
0.91
0.84
0.98
3.05
3.50
2.21
1.13
0.74
0.83
1.03
Diễn biến chính
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Saidou Sow
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenz Assignon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alidu Seidu
Ra sân: Emanuel Emegha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Moreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismael Doukoure
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Albert Gronbaek
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Habib Diarra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caleb Wiley
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Karl Johan Johnsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 0 | 65 | 7.4 | |
15 | Sebastian Nanasi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 2 | 50 | 6.7 | |
13 | Saidou Sow | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 1 | 56 | 6.9 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 7.2 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 38 | 32 | 84.21% | 5 | 0 | 51 | 7.5 | |
14 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
28 | Marvin Senaya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
12 | Caleb Wiley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 43 | 6.5 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 45 | 6.9 | |
6 | Felix Lemarechal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.4 | |
24 | Abakar Sylla | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 105 | 91 | 86.67% | 0 | 5 | 122 | 7.4 | |
18 | Junior Mwanga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
8 | Andrey Santos | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 61 | 48 | 78.69% | 0 | 1 | 78 | 7.4 | |
7 | Diego Moreira | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 37 | 7 | |
22 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 67 | 58 | 86.57% | 1 | 0 | 95 | 7.3 |
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
33 | Hans Hateboer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 1 | 26 | 6.8 | |
28 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 51 | 7.1 | |
11 | Ludovic Blas | Cánh phải | 5 | 2 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 5 | 2 | 46 | 7.6 | |
6 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 1 | 1 | 60 | 7.3 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 52 | 81.25% | 0 | 0 | 80 | 7 | |
10 | Amine Gouiri | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6 | |
9 | Arnaud Kalimuendo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 9 | 6.3 | |
7 | Albert Gronbaek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 19 | 6.2 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 2 | 48 | 6.4 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 21 | 6.6 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 2 | 48 | 6.3 | |
4 | Christopher Wooh | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 36 | 72% | 0 | 4 | 62 | 6.7 | |
17 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
19 | Henrik Meister | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ