![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Reims Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
1.03
0.85
0.86
1.00
2.75
3.30
2.50
1.01
0.87
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Junya Ito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Atangana Edoa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Habib Diarra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Kiến tạo: Dilane Bakwa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junya Ito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Foket
Ra sân: Jeremy Sebas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abakar Sylla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keito Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reda Khadra
Ra sân: Dilane Bakwa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahima Sissoko
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Aboubacar Ali Abdallah
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kevin Gameiro | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 1 | 44 | 7.71 | |
3 | Thomas Delaine | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 1 | 44 | 7.24 | |
2 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 7 | 2 | 58 | 7.25 | |
27 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 1 | 0 | 61 | 6.71 | |
7 | Jessy Deminguet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 0 | 67 | 7 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
13 | Saidou Sow | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 3 | 68 | 7.16 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 6 | 0 | 61 | 8.19 | |
36 | Alaa Bellaarouch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 6.29 | |
11 | Moise Sahi Dion | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.83 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 15 | 6.21 | |
24 | Abakar Sylla | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 0 | 1 | 56 | 7.63 | |
8 | Andrey Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 1 | 1 | 74 | 7.06 | |
40 | Jeremy Sebas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.89 | |
33 | Aboubacar Ali Abdallah | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.71 |
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 81 | 93.1% | 0 | 1 | 100 | 6.25 | |
32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 42 | 97.67% | 1 | 0 | 53 | 5.96 | |
7 | Junya Ito | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 1 | 34 | 6.88 | |
18 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 17 | 5.97 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 43 | 6.49 | |
25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 72 | 64 | 88.89% | 2 | 0 | 85 | 5.18 | |
17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 36 | 7.05 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 95 | 87 | 91.58% | 0 | 2 | 110 | 6.56 | |
14 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 27 | 5.92 | |
8 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 2 | 78 | 6.26 | |
22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 29 | 5.88 | |
71 | Yaya Fofana | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | ||
6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
45 | Therence Koudou | Defender | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | |
67 | Mamadou Diakhon | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
72 | Amadou Koné | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 4.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ