

1.03
0.85
1.02
0.84
2.80
3.30
2.45
1.02
0.88
0.33
2.10
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jonathan Clauss
Ra sân: Felix Lemarechal

Kiến tạo: Andrey Santos

Kiến tạo: Andrey Santos



Ra sân: Moise Bombito
Ra sân: Samuel Amo-Ameyaw


Ra sân: Valentin Barco


Ra sân: Dante Bonfim Costa

Ra sân: Santamaria Baptiste

Ra sân: Evann Guessand

Ra sân: Hichem Boudaoui
Ra sân: Emanuel Emegha

Ra sân: Dilane Bakwa


Kiến tạo: Jonathan Clauss

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Eduard Sobol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 32 | 61.54% | 0 | 0 | 71 | 6.77 | |
15 | Sebastian Nanasi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.08 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 63 | 6.17 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 29 | 7.47 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 4 | 1 | 60 | 7.06 | |
14 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 8 | 5.83 | |
2 | Andrew Omobamidele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 2 | 76 | 6.4 | |
32 | Valentin Barco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 0 | 49 | 6.43 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 2 | 0 | 52 | 6.32 | |
6 | Felix Lemarechal | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 3 | 1 | 36 | 6.44 | |
42 | Guemissongui Ouattara | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 26 | 6.45 | |
5 | Abakar Sylla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.03 | |
8 | Andrey Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 2 | 59 | 7.55 | |
22 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 4 | 0 | 85 | 6.64 | |
27 | Samuel Amo-Ameyaw | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 28 | 7.66 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 54 | 6.07 | |
11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 15 | 6.18 | |
28 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 2 | 53 | 6.47 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 48 | 6.66 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 4 | 2 | 4 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 1 | 49 | 7.23 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 8 | 68 | 56 | 82.35% | 16 | 1 | 100 | 7.75 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 29 | 6.53 | |
6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 43 | 35 | 81.4% | 2 | 1 | 57 | 7.22 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 33 | 6.13 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 9 | 1 | 67 | 7.79 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 90 | 84 | 93.33% | 0 | 4 | 105 | 8.12 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 19 | 6.22 | |
19 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 44 | 5.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ