Vòng 29
02:05 ngày 13/04/2025
Strasbourg
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 1)
Nice
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.85
O 2.75
1.02
U 2.75
0.84
1
2.80
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.88
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Nice Nice
38'
match goal 0 - 1 Melvin Bard
Kiến tạo: Jonathan Clauss
Guemissongui Ouattara
Ra sân: Felix Lemarechal
match change
46'
Emanuel Emegha 1 - 1
Kiến tạo: Andrey Santos
match goal
51'
Samuel Amo-Ameyaw 2 - 1
Kiến tạo: Andrey Santos
match goal
54'
Andrew Omobamidele match yellow.png
56'
61'
match change Antoine Mendy
Ra sân: Moise Bombito
Sebastian Nanasi
Ra sân: Samuel Amo-Ameyaw
match change
69'
73'
match yellow.png Hichem Boudaoui
Abakar Sylla
Ra sân: Valentin Barco
match change
75'
76'
match change Morgan Sanson
Ra sân: Dante Bonfim Costa
76'
match change Badredine Bouanani
Ra sân: Santamaria Baptiste
76'
match change Teremas Moffi
Ra sân: Evann Guessand
84'
match change Pablo Rosario
Ra sân: Hichem Boudaoui
Sekou Mara
Ra sân: Emanuel Emegha
match change
88'
Eduard Sobol
Ra sân: Dilane Bakwa
match change
88'
90'
match goal 2 - 2 Youssouf Ndayishimiye
Kiến tạo: Jonathan Clauss
90'
match yellow.png Pablo Rosario

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Nice Nice
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
23
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
7
8
 
Sút Phạt
 
5
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
485
 
Số đường chuyền
 
522
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
5
 
Phạm lỗi
 
8
15
 
Đánh đầu
 
29
6
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
24
11
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
14
 
Long pass
 
24
77
 
Pha tấn công
 
122
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Guemissongui Ouattara
14
Sekou Mara
15
Sebastian Nanasi
77
Eduard Sobol
5
Abakar Sylla
39
Samir El Mourabet
33
Amadou Cisse
17
Pape Diong
30
Karl Johan Johnsson
Strasbourg Strasbourg 3-4-2-1
3-4-2-1 Nice Nice
1
Petrovic
29
Doukoure
2
Omobamid...
22
Doue
32
Barco
6
Lemarech...
8
Santos
19
Diarra
27
Amo-Amey...
26
Bakwa
10
Emegha
1
Bulka
55
Ndayishi...
64
Bombito
4
Costa
92
Clauss
6
Boudaoui
28
Baptiste
26
Bard
29
Guessand
7
Boga
24
Laborde

Substitutes

33
Antoine Mendy
19
Badredine Bouanani
11
Morgan Sanson
8
Pablo Rosario
9
Teremas Moffi
20
Tom Louchet
10
Sofiane Diop
31
Maxime Dupe
2
Ali Abdi
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Guemissongui Ouattara 42
Sekou Mara 14
Sebastian Nanasi 15
Eduard Sobol 77
Abakar Sylla 5
Samir El Mourabet 39
Amadou Cisse 33
Pape Diong 17
Karl Johan Johnsson 30
Strasbourg Nice
33 Antoine Mendy
19 Badredine Bouanani
11 Morgan Sanson
8 Pablo Rosario
9 Teremas Moffi
20 Tom Louchet
10 Sofiane Diop
31 Maxime Dupe
2 Ali Abdi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 6.33
46% Kiểm soát bóng 56.67%
8.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 7.2
1.6 Thẻ vàng 1.5
3.9 Sút trúng cầu môn 6
52% Kiểm soát bóng 51.3%
11.3 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (32trận)
Chủ Khách
Nice (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
4
HT-H/FT-T
2
3
2
4
HT-B/FT-T
2
1
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
2
1
2
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
1
3
2
4

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Eduard Sobol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
1 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 52 32 61.54% 0 0 71 6.77
15 Sebastian Nanasi Tiền vệ trái 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.08
29 Ismael Doukoure Trung vệ 1 0 0 50 45 90% 0 0 63 6.17
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 1 1 3 18 17 94.44% 0 0 29 7.47
26 Dilane Bakwa Cánh phải 4 1 1 36 26 72.22% 4 1 60 7.06
14 Sekou Mara Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 8 5.83
2 Andrew Omobamidele Trung vệ 0 0 0 59 55 93.22% 0 2 76 6.4
32 Valentin Barco Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 27 72.97% 2 0 49 6.43
19 Habib Diarra Tiền vệ trụ 1 0 0 36 34 94.44% 2 0 52 6.32
6 Felix Lemarechal Tiền vệ công 1 0 1 25 23 92% 3 1 36 6.44
42 Guemissongui Ouattara Cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 26 6.45
5 Abakar Sylla Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.03
8 Andrey Santos Tiền vệ trụ 0 0 3 52 45 86.54% 0 2 59 7.55
22 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 48 84.21% 4 0 85 6.64
27 Samuel Amo-Ameyaw Cánh phải 2 2 0 18 17 94.44% 0 0 28 7.66

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 54 6.07
11 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 1 0 0 11 9 81.82% 3 0 15 6.18
28 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 44 39 88.64% 0 2 53 6.47
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 4 0 0 34 27 79.41% 1 1 48 6.66
7 Jeremie Boga Cánh trái 4 2 4 33 27 81.82% 2 1 49 7.23
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6
92 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 1 0 8 68 56 82.35% 16 1 100 7.75
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 29 6.53
6 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 3 1 3 43 35 81.4% 2 1 57 7.22
29 Evann Guessand Tiền đạo cắm 1 0 0 22 15 68.18% 1 0 33 6.13
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 2 1 1 35 29 82.86% 9 1 67 7.79
9 Teremas Moffi Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.09
55 Youssouf Ndayishimiye Trung vệ 2 2 1 90 84 93.33% 0 4 105 8.12
33 Antoine Mendy Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 13 72.22% 0 2 19 6.22
19 Badredine Bouanani Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.12
64 Moise Bombito Trung vệ 1 0 0 33 28 84.85% 0 1 44 5.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ