![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Nantes Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
1.03
0.87
0.93
0.81
1.95
3.50
3.70
1.19
0.74
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
Kiến tạo: Habib Diarra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Dilane Bakwa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthis Abline
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tino Kadewere
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean-Philippe Gbamin
Kiến tạo: Diego Moreira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Sekou Mara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Douglas Augusto Gomes Soares
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
Ra sân: Sebastian Nanasi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sorba Thomas
Ra sân: Andrey Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dilane Bakwa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Diego Moreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 38 | 7.04 | |
15 | Sebastian Nanasi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 20 | 6.44 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 36 | 6.57 | |
4 | Saidou Sow | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 3 | 47 | 6.34 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 33 | 7.14 | |
14 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 3 | 21 | 6.66 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 27 | 7.13 | |
8 | Andrey Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 2 | 28 | 7.4 | |
7 | Diego Moreira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 2 | 0 | 31 | 6.34 | |
22 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 1 | 0 | 52 | 6.75 | |
23 | Mamadou Sarr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 3 | 50 | 7.32 |
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Jean-Philippe Gbamin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 29 | 5.97 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 44 | 6.23 | |
11 | Marcus Regis Coco | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 2 | 55 | 6.43 | |
6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 19 | 100% | 1 | 0 | 25 | 6.02 | |
10 | Tino Kadewere | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.06 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
3 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 23 | 6.06 | |
22 | Sorba Thomas | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 5 | 0 | 30 | 6.44 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 3 | 21 | 6.68 | |
39 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 5.74 | |
44 | Nathan Zeze | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 46 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ