![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Clermont Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
0.98
0.88
0.92
0.88
2.18
3.18
3.00
0.69
1.11
1.09
0.71
Diễn biến chính
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
Ra sân: Dilane Bakwa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Moise Sahi Dion
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shamar Nicholson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxime Gonalons
Ra sân: Emanuel Emegha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Sebas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elbasan Rashani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cheick Oumar Konate
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jim Allevinah
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.94 | |
2 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 37 | 6.88 | |
22 | Gerzino Nyamsi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 2 | 36 | 6.86 | |
5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 36 | 6.76 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.67 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.44 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 21 | 6.46 | |
23 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 29 | 7.16 | |
28 | Marvin Senaya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 32 | 7.23 | |
11 | Moise Sahi Dion | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.27 | |
18 | Junior Mwanga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 32 | 7.11 | |
33 | Jeremy Sebas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Johan Gastien | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 2 | 49 | 6.77 | |
12 | Maxime Gonalons | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 43 | 6.27 | |
18 | Elbasan Rashani | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 3 | 0 | 32 | 6.52 | |
21 | Florent Ogier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 26 | 7.1 | |
23 | Shamar Nicholson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.09 | |
17 | Andy Pelmard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 0 | 41 | 6.53 | |
3 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 50 | 6.71 | |
11 | Jim Allevinah | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 50 | 7 | |
10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 24 | 24 | 100% | 2 | 0 | 31 | 6.15 | |
15 | Cheick Oumar Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 43 | 6.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ