![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![AJ Auxerre AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
1.02
0.84
0.86
0.94
2.02
3.15
3.40
1.11
0.69
1.05
0.75
Diễn biến chính
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
Kiến tạo: Jean Eudes Aholou
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Colin Dagba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dimitri Lienard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Siriki Dembele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akim Zedadka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaetan Perrin
Ra sân: Kevin Gameiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean Eudes Aholou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Delaine
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Morgan Sanson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthis Abline
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Han-Noah Massengo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kevin Gameiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.41 | |
3 | Thomas Delaine | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 5 | 3 | 51 | 7.36 | |
1 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 16 | 50% | 0 | 0 | 37 | 6.88 | |
8 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 48 | 7.31 | |
24 | Alexander Djiku | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 6 | 68 | 8.08 | |
77 | Eduard Sobol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
6 | Jean Eudes Aholou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 43 | 7.55 | |
11 | Dimitri Lienard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 17 | 58.62% | 5 | 2 | 48 | 6.68 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 20 | 8 | 40% | 0 | 8 | 39 | 7.85 | |
27 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 14 | 6.56 | |
17 | Jeanricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 26 | 6.85 | |
22 | Gerzino Nyamsi | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 4 | 51 | 8.31 | |
2 | Colin Dagba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 20 | 6.89 | |
5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 24 | 6.96 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 1 | 66 | 7.17 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 3 | 0 | 14 | 6.48 |
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | MBaye Niang | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.81 | |
4 | Jubal Rocha Mendes Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 4 | 60 | 6.79 | |
6 | Youssouf MChangama | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.14 | |
12 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 29 | 69.05% | 1 | 1 | 55 | 6.45 | |
9 | Joia Nuno Da Costa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 11 | 6.12 | |
1 | Ionut Andrei Radu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 14 | 36.84% | 0 | 1 | 48 | 7.37 | |
97 | Rayan Raveloson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 3 | 2 | 69 | 5.99 | |
10 | Gaetan Perrin | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 33 | 6.87 | |
13 | Akim Zedadka | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 3 | 42 | 6.43 | |
7 | Gauthier Hein | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
14 | Gideon Mensah | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 40 | 26 | 65% | 1 | 1 | 76 | 6.43 | |
77 | Siriki Dembele | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 30 | 6.38 | |
17 | Lassine Sinayoko | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 13 | 5.95 | |
80 | Han-Noah Massengo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 1 | 1 | 56 | 6.5 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 2 | 50 | 6.01 | |
19 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ