![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
0.91
0.89
0.96
0.74
2.13
3.35
2.91
0.65
1.10
0.90
0.80
Diễn biến chính
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Morris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayotomiwa Dele Bashiru
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ki-Jana Hoever
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jake Livermore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Imran Louza
Ra sân: Michael Rose
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Martins
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Wesley Moraes Ferreira Da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Vidigal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Thompson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Đội hình xuất phát
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Enda Stevens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 35 | 6.72 | |
12 | Daniel Johnson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 6 | 0 | 28 | 6.55 | |
18 | Wesley Moraes Ferreira Da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 20 | 6.09 | |
28 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 5 | 0 | 28 | 6.55 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 6.87 | |
7 | Andre Vidigal | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 17 | 6.07 | |
5 | Michael Rose | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 25 | 6.42 | |
16 | Ben Wilmot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 32 | 6.64 | |
1 | Mark Travers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 2 | 11.76% | 0 | 0 | 20 | 6.37 | |
17 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 40 | 6.86 | |
23 | Luke McNally | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 3 | 36 | 7.09 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jake Livermore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 30 | 6.49 | |
12 | Ken Sema | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 31 | 6.25 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 3 | 39 | 7.63 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 21 | 6.74 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 28 | 6.78 | |
24 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.51 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 5.99 | |
10 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 40 | 6.08 | |
18 | Yaser Asprilla | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
37 | Matheus Martins | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 25 | 6.03 | |
11 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
42 | James Morris | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 39 | 6.53 | ||
45 | Ryan Andrews | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 44 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ