![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
0.90
1.00
0.82
0.92
2.87
3.30
2.45
1.19
0.72
0.44
1.80
Diễn biến chính
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Cirkin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milan Aleksic
Ra sân: Andy Moran
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eliezer Mayenda
Ra sân: Ashley Phillips
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lynden Gooch
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
Đội hình xuất phát
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Enda Stevens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 4 | 6.12 | |
20 | Sam Gallagher | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.07 | |
2 | Lynden Gooch | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 3 | 0 | 55 | 6.59 | |
5 | Michael Rose | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.37 | |
16 | Ben Wilmot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 4 | 59 | 7.72 | |
6 | Wouter Burger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 27 | 64.29% | 0 | 2 | 65 | 7.92 | |
12 | Tatsuki Seko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 3 | 49 | 7.08 | |
1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 12 | 42.86% | 0 | 1 | 38 | 8.11 | |
22 | Junior Tchamadeu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 47 | 7.21 | |
26 | Ashley Phillips | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 2 | 44 | 6.78 | |
9 | Thomas Cannon | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 5 | 33 | 8.06 | |
10 | Bae Jun Ho | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 25 | 25 | 100% | 6 | 0 | 50 | 7.75 | |
24 | Andy Moran | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 50 | 7.27 | |
11 | Louie Koumas | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 31 | 6.64 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 2 | 79 | 7.12 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 16 | 6.52 | |
26 | Chris Mepham | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 5 | 59 | 7.17 | |
18 | Wilson Isidor | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 2 | 35 | 6.48 | |
24 | Aaron Anthony Connolly | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.85 | |
22 | Adil Aouchiche | Tiền vệ công | 6 | 3 | 4 | 26 | 18 | 69.23% | 18 | 1 | 59 | 6.85 | |
42 | Ajibola Alese | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 2 | 27 | 6.4 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 1 | 59 | 6.22 | |
3 | Dennis Cirkin | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 52 | 6.8 | |
4 | Daniel Neill | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 61 | 6.67 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 32 | 6.93 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 36 | 23 | 63.89% | 1 | 3 | 54 | 7.18 | |
12 | Eliezer Mayenda | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 32 | 6.38 | |
30 | Milan Aleksic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 41 | 6.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ