![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
0.87
0.93
0.91
0.79
3.25
3.55
1.93
0.73
1.02
0.71
0.99
Diễn biến chính
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Piroe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaidon Anthony
Ra sân: Ryan Mmaee
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Jordan Thompson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Wouter Burger
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilia Gruev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Byram
Ra sân: Andre Vidigal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Đội hình xuất phát
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Daniel Johnson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 20 | 100% | 2 | 0 | 25 | 6.32 | |
4 | Ben Pearson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 29 | 6.71 | |
19 | Ryan Mmaee | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.34 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 33 | 6.57 | |
7 | Andre Vidigal | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 25 | 6.43 | |
5 | Michael Rose | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 35 | 6.56 | |
27 | Mehdi Leris | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 3 | 23 | 6.4 | |
6 | Wouter Burger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 33 | 7.11 | |
1 | Mark Travers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.92 | |
17 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 4 | 0 | 38 | 6.88 | |
23 | Luke McNally | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 41 | 6.46 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 29 | 6.55 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 0 | 47 | 6.65 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 27 | 6.17 | |
7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 17 | 6.27 | |
21 | Pascal Struijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 33 | 7.22 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 40 | 7.08 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.69 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 20 | 6.39 | |
12 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 26 | 6.22 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 24 | 5.99 | |
22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 36 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ