![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Huddersfield Town Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
1.03
0.85
0.82
1.04
1.99
3.35
3.70
1.17
0.75
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jaheim Headley
Ra sân: Lewis Baker
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jordan Thompson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mehdi Leris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niall Ennis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Jones
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaheim Headley
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Rudoni
Ra sân: Wouter Burger
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
Đội hình xuất phát
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Enda Stevens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.13 | |
8 | Lewis Baker | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 1 | 31 | 6.54 | |
20 | Sead Haksabanovic | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 3 | 2 | 40 | 6.81 | |
1 | Daniel Iversen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 17 | 50% | 0 | 1 | 41 | 6.59 | |
19 | Ryan Mmaee | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 21 | 6.25 | |
28 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 0 | 56 | 6.25 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 3 | 2 | 64 | 6.84 | |
5 | Michael Rose | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 3 | 68 | 7.06 | |
27 | Mehdi Leris | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 30 | 6.1 | |
6 | Wouter Burger | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 57 | 42 | 73.68% | 0 | 2 | 75 | 6.96 | |
17 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 0 | 57 | 43 | 75.44% | 3 | 0 | 85 | 7.91 | |
14 | Niall Ennis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 21 | 6.44 | |
23 | Luke McNally | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 6 | 75 | 7.4 | |
42 | Million Manhoef | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
22 | Bae Jun Ho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 40 | 32 | 80% | 1 | 1 | 56 | 6.61 |
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 31 | 6.71 | |
30 | Ben Jackson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.24 | |
44 | Rhys Healey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 15 | 6 | |
4 | Matty Pearson | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 3 | 41 | 6.69 | |
5 | Michal Helik | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 8 | 47 | 6.96 | |
18 | David Kasumu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 0 | 45 | 6.32 | |
9 | Bojan Radulovic Samoukovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 27 | 7.32 | |
7 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | |
23 | Ben Wiles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
14 | Sorba Thomas | Cánh phải | 0 | 0 | 7 | 24 | 16 | 66.67% | 22 | 0 | 68 | 6.9 | |
8 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 35 | 7.23 | |
15 | Jaheim Headley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 1 | 47 | 6.63 | |
26 | Patrick Jones | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 3 | 0 | 21 | 5.8 | |
17 | Brodie Spencer | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 2 | 2 | 54 | 6.63 | |
21 | Alex Matos | Forward | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 1 | 49 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ