![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
0.92
0.96
0.85
1.01
2.20
3.60
3.00
0.70
1.20
0.90
0.95
Diễn biến chính
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Emre Tezgel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ellis Simms
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Torp
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Wouter Burger
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Million Manhoef
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Million Manhoef
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Đội hình xuất phát
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ben Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 0 | 59 | 6.7 | |
8 | Lewis Baker | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 7.4 | |
2 | Lynden Gooch | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50% | 8 | 0 | 35 | 6.8 | |
28 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 1 | 42 | 7.2 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
16 | Ben Wilmot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 61 | 7.4 | |
6 | Wouter Burger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
14 | Niall Ennis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
17 | Eric Bocat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 41 | 6.7 | |
42 | Million Manhoef | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 7 | 0 | 36 | 7 | |
22 | Junior Tchamadeu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 0 | 36 | 6.5 | |
37 | Emre Tezgel | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 15 | 7.1 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jake Bidwell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 5 | 0 | 54 | 6.8 | |
23 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 4 | 6.6 | |
29 | Victor Torp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 2 | 34 | 6.8 | |
11 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
10 | Ephron Mason-Clarke | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 27 | 6.5 | |
7 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 1 | 26 | 6.7 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 72 | 7.1 | |
1 | Oliver Dovin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
5 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 8 | 0 | 59 | 7 | |
9 | Ellis Simms | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 9 | 6.9 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
2 | Luis Binks | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 66 | 7 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 50 | 79.37% | 0 | 5 | 76 | 6.9 | |
8 | Jamie Allen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 52 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ