![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
0.90
1.00
1.00
0.88
2.75
3.40
2.30
1.20
0.73
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Josh Laurent
Ra sân: Wouter Burger
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Sarmiento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Ben Wilmot
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Cullen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Đội hình xuất phát
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ben Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 54 | 78.26% | 0 | 4 | 74 | 6.24 | |
16 | Ben Wilmot | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 2 | 50 | 6.59 | |
6 | Wouter Burger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 25 | 6.02 | |
12 | Tatsuki Seko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 52 | 6.33 | |
1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 0 | 52 | 5.85 | |
17 | Eric Bocat | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 34 | 6.1 | |
42 | Million Manhoef | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 4 | 0 | 41 | 6.24 | |
22 | Junior Tchamadeu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 36 | 5.84 | |
26 | Ashley Phillips | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 2 | 75 | 6.6 | |
9 | Thomas Cannon | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 2 | 4 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 25 | 6.67 | |
10 | Bae Jun Ho | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 3 | 1 | 40 | 6.94 | |
24 | Andy Moran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 5.82 | |
11 | Louie Koumas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.88 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 18 | 7.28 | |
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 2 | 0 | 58 | 6.84 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.57 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 69 | 57 | 82.61% | 1 | 0 | 83 | 7.76 | |
29 | Josh Laurent | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 2 | 1 | 51 | 7.87 | |
19 | Zian Flemming | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
11 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 9 | 0 | 48 | 6.67 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 2 | 45 | 7.73 | |
5 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 3 | 90 | 7.49 | |
28 | Hannibal Mejbri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.63 | |
6 | Conrad Egan-Riley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 3 | 71 | 7.81 | |
7 | Jeremy Sarmiento | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 28 | 6.64 | |
30 | Luca Koleosho | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 50 | 7.31 | |
12 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 3 | 66 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ