![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Diễn biến chính
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
Ra sân: Josh Laurent
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dujon Sterling
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evan Ferguson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Buonanotte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaoru Mitoma
Ra sân: Tyrese Campbell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Axel Tuanzebe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Sarmiento
Ra sân: Jacob Brown
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Đội hình xuất phát
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Jack Bonham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 25 | 60.98% | 0 | 0 | 54 | 6.7 | |
7 | Samuel Clucas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 3 | 10 | 6.33 | |
8 | Lewis Baker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 5 | 1 | 40 | 6.66 | |
23 | Bersant Celina | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.97 | |
5 | Axel Tuanzebe | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 6.2 | |
28 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.73 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 31 | 5.95 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 0 | 48 | 7.04 | |
9 | Jacob Brown | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 26 | 6.21 | |
16 | Ben Wilmot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 28 | 65.12% | 0 | 4 | 55 | 6.42 | |
20 | Dujon Sterling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 2 | 33 | 6.3 | |
10 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 0 | 34 | 6.76 | |
17 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 45 | 6.67 | |
18 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.27 | |
32 | Connor Taylor | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.38 | |
45 | Nathan Lowe | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.94 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 0 | 67 | 7.3 | |
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.68 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 61 | 59 | 96.72% | 6 | 0 | 89 | 6.65 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 122 | 111 | 90.98% | 0 | 4 | 128 | 7.22 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 18 | 6.23 | |
21 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 31 | 6.18 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 0 | 3 | 75 | 7.04 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 3 | 88 | 7.31 | |
20 | Julio Cesar Enciso | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 0 | 70 | 7.4 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 0 | 94 | 7.54 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 28 | 7.19 | |
19 | Jeremy Sarmiento | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 36 | 6.95 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ