Vòng 18
02:00 ngày 15/03/2025
Stoke City U21
Đã kết thúc 5 - 3 Xem Live (2 - 2)
Derby County U21
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.77
-0.25
0.99
O 3
0.85
U 3
0.95
1
2.37
X
4.50
2
2.15
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.80
O 1.5
1.04
U 1.5
0.74

Diễn biến chính

Stoke City U21 Stoke City U21
Phút
Derby County U21 Derby County U21
Ryan Mmaee 1 - 0 match goal
12'
Emre Tezgel 2 - 0 match goal
22'
26'
match yellow.png Keilen Robinson
31'
match goal 2 - 1 Lennon Wheeldon
Kiến tạo: Cruz Allen
42'
match goal 2 - 2 Lennon Wheeldon
Kiến tạo: Cruz Allen
William Smith match yellow.png
53'
57'
match yellow.png Riley Moloney
70'
match goal 2 - 3 Owen Eames
Kiến tạo: Riley Moloney
Emre Tezgel 3 - 3 match pen
72'
Emre Tezgel match yellow.png
73'
Emre Tezgel 4 - 3 match goal
80'
Jaden Dixon match yellow.png
88'
Emre Tezgel 5 - 3
Kiến tạo: Favour Fawunmi
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City U21 Stoke City U21
Derby County U21 Derby County U21
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
3
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
13
 
Phạm lỗi
 
19
81
 
Pha tấn công
 
77
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 2.67
8 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 5.67
49.67% Kiểm soát bóng 50.33%
4.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 4.6
39.9% Kiểm soát bóng 30.1%
1.3 Phạm lỗi 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City U21 (22trận)
Chủ Khách
Derby County U21 (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
3
7
HT-H/FT-T
1
3
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
3
0
HT-H/FT-B
4
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
3
1