![Stevenage Borough Stevenage Borough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121200551.png)
![Carlisle United Carlisle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195220.png)
0.90
0.80
0.87
0.73
1.70
3.48
4.00
0.84
0.81
0.83
0.77
Diễn biến chính
![Stevenage Borough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121200551.png)
![Carlisle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195220.png)
Kiến tạo: Carl Piergianni
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jack Armer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Charlie McNeill
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Kayode
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Gibson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sean Maguire
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jordan Roberts
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Louis Thompson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Guy
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Owen Moxon
Ra sân: Jamie Reid
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stevenage Borough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121200551.png)
![Carlisle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195220.png)
Đội hình xuất phát
![Stevenage Borough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121200551.png)
![Carlisle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195220.png)
![Stevenage Borough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121200551.png)
![Stevenage Borough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121195220.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stevenage Borough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Nathan Thompson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.14 | |
5 | Carl Piergianni | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 3 | 30 | 7.15 | |
29 | Kane Hemmings | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
23 | Louis Thompson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 5.99 | |
3 | Dan Butler | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 5 | 2 | 33 | 6.55 | |
6 | Daniel Sweeney | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 21 | 10 | 47.62% | 1 | 9 | 45 | 6.97 | |
11 | Jordan Roberts | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 22 | 6.39 | |
19 | Jamie Reid | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 29 | 7.15 | |
10 | Nicholas Freeman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 23 | 6.24 | |
1 | Taye Ashby-Hammond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 0 | 14 | 5.77 | |
26 | Charlie McNeill | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 17 | 6.18 | ||
17 | Finley Burns | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 1 | 19 | 6.15 |
Carlisle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Paul Huntington | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 3 | 24 | 6.26 | |
24 | Sean Maguire | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.98 | |
8 | Callum Guy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 1 | 2 | 27 | 6.27 | |
4 | Owen Moxon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 1 | 20 | 5.94 | |
5 | Samuel Lavelle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 3 | 20 | 7.13 | |
7 | Jordan Gibson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.17 | |
22 | Jon Mellish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 2 | 34 | 6.48 | |
28 | Joshua Kayode | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 4 | 18 | 6.2 | |
3 | Jack Armer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 2 | 28.57% | 1 | 0 | 16 | 6.68 | |
25 | Jokull Andresson | 0 | 0 | 0 | 16 | 4 | 25% | 0 | 1 | 20 | 6.57 | ||
2 | Finley Back | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 1 | 23 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ