Vòng 30
19:30 ngày 16/03/2025
Standard Liege
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Royal Antwerp
Địa điểm: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.00
O 2.25
0.91
U 2.25
0.93
1
2.88
X
3.13
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.81
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Standard Liege Standard Liege
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
19'
match yellow.png Mauricio Benitez
22'
match yellow.png Vincent Janssen
46'
match change Andreas Verstraeten
Ra sân: Mauricio Benitez
63'
match change Semm Renders
Ra sân: Jelle Bataille
63'
match change Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Tjaronn Chery
Andreas Hountondji
Ra sân: Andi Zeqiri
match change
71'
76'
match change Mohamed Bayo
Ra sân: Vincent Janssen
86'
match change Rosen Bozhinov
Ra sân: Toby Alderweireld
87'
match yellow.png Olivier Deman
Boli Bolingoli Mbombo match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mahamadou Doumbia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
Royal Antwerp Royal Antwerp
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
22
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
452
 
Số đường chuyền
 
376
81%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
11
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
20
17
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
7
25
 
Long pass
 
24
82
 
Pha tấn công
 
75
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Andreas Hountondji
29
Daan Dierckx
7
Marko Bulat
6
Sotiris Alexandropoulos
41
Attila Szalai
40
Matthieu Luka Epolo
34
Mate Simicic
Standard Liege Standard Liege 3-5-2
3-4-3 Royal Antwerp Royal Antwerp
31
Bazunu
5
Mbombo
3
Ngoy
88
Lawrence
17
Camara
14
L.
20
Karamoko
8
Amani
13
Fossey
9
Zeqiri
11
Eckert
91
Lammens
33
Bosch
23
Alderwei...
4
Riedewal...
25
Bataille
16
Benitez
20
Doumbia
5
Deman
9
Chery
18
Janssen
7
Kerk

Substitutes

10
Michel-Ange Balikwisha
54
Semm Renders
26
Rosen Bozhinov
27
Mohamed Bayo
75
Andreas Verstraeten
81
Niels Devalckeneer
43
Youssef Hamdaoui
11
Kadan Young
46
Milan Smits
Đội hình dự bị
Standard Liege Standard Liege
Andreas Hountondji 77
Daan Dierckx 29
Marko Bulat 7
Sotiris Alexandropoulos 6
Attila Szalai 41
Matthieu Luka Epolo 40
Mate Simicic 34
Standard Liege Royal Antwerp
10 Michel-Ange Balikwisha
54 Semm Renders
26 Rosen Bozhinov
27 Mohamed Bayo
75 Andreas Verstraeten
81 Niels Devalckeneer
43 Youssef Hamdaoui
11 Kadan Young
46 Milan Smits

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3
5 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
46% Kiểm soát bóng 55%
9.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 4.3
1.2 Thẻ vàng 2.6
3.3 Sút trúng cầu môn 4.4
44.7% Kiểm soát bóng 52%
12 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Standard Liege (35trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
7
3
HT-H/FT-T
4
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
4
6
2
5
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
2
1
4
3

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Boli Bolingoli Mbombo Defender 0 0 0 27 24 88.89% 1 0 37 6.52
9 Andi Zeqiri Tiền đạo cắm 4 1 0 8 8 100% 1 0 21 6.61
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ trụ 0 0 2 23 17 73.91% 0 0 29 6.5
11 Dennis Eckert Tiền đạo cắm 0 0 0 18 14 77.78% 6 0 31 6.57
20 Ibrahim Karamoko Tiền vệ trụ 1 0 1 21 18 85.71% 0 0 31 6.48
88 Henry Lawrence Defender 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.35
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 18 6.38
13 Marlon Fossey Defender 0 0 0 14 13 92.86% 3 0 21 6.22
3 Nathan Ngoy Defender 2 0 0 26 23 88.46% 1 0 35 6.71
14 Kuavita L. Midfielder 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 22 6.24
17 Ilay Camara Defender 0 0 2 20 17 85% 1 0 30 7.01

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 0 0 1 12 9 75% 2 0 20 6.43
23 Toby Alderweireld Trung vệ 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 20 6.84
18 Vincent Janssen Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.16
4 Jairo Riedewald Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 19 95% 0 0 26 6.48
7 Gyrano Kerk Cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 18 6.27
25 Jelle Bataille Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 11 64.71% 0 0 34 6.68
5 Olivier Deman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 19 6.45
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 16 6.61
33 Zeno Van Den Bosch Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 28 6.79
16 Mauricio Benitez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 13 6.03
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ trụ 1 0 0 18 13 72.22% 0 1 27 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ