![Standard Liege Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
![Charleroi Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
0.86
0.98
0.96
0.86
3.30
3.30
2.15
1.14
0.71
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Matthieu Luka Epolo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andi Zeqiri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grejohn Kiey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Etienne Camara
Ra sân: David Bates
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Flips
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Parfait Guiagon
Ra sân: Andi Zeqiri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vetle Dragsnes
Ra sân: Marko Bulat
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Eckert
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
Đội hình xuất phát
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
![Charleroi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413143149.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | David Bates | Defender | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 29 | 6.87 | |
9 | Andi Zeqiri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
24 | Aiden ONeill | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.66 | |
11 | Dennis Eckert | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 25 | 7.66 | |
4 | Bosko Sutalo | Defender | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 33 | 6.7 | |
88 | Henry Lawrence | Defender | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 26 | 6.45 | |
7 | Marko Bulat | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 11 | 5 | 45.45% | 4 | 0 | 22 | 6.69 | |
8 | Isaac Price | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 25 | 6.82 | |
25 | Ibe Hautekiet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 11 | 6.29 | |
40 | Matthieu Luka Epolo | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 16 | 6.85 | |
17 | Ilay Camara | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 18 | 6.55 |
Charleroi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Mohamed Kone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 6.54 | |
15 | Vetle Dragsnes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 27 | 5.99 | |
99 | Grejohn Kiey | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 21 | 6.12 | |
18 | Daan Heymans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 1 | 24 | 6.1 | |
29 | Zan Rogelj | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 25 | 6.21 | |
4 | Aiham Ousou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 24 | 6.3 | |
70 | Alexis Flips | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 6 | 1 | 27 | 6.1 | |
8 | Parfait Guiagon | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 28 | 6.08 | |
21 | Stelios Andreou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 32 | 5.97 | |
5 | Etienne Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 3 | 39 | 6.55 | |
6 | Adem Zorgane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 45 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ