![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
0.82
1.06
0.92
0.94
2.05
3.50
3.50
1.17
0.73
0.90
0.98
Diễn biến chính
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Mathias Pereira Lage
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristhian Casseres Jr
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zakaria Aboukhlal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Suazo
Ra sân: Kamory Doumbia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Salah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mama Samba Balde
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonas Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charlie Cresswell
Ra sân: Massadio Haidara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Umit Akdag
Kiến tạo: Abdallah Sima
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 10 | 28.57% | 0 | 0 | 37 | 6.65 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 47 | 6.6 | |
22 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 2 | 1 | 55 | 7.01 | |
23 | Jordan Amavi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 7 | 6.13 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 12 | 6.46 | |
14 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 16 | 12 | 75% | 1 | 4 | 31 | 7.91 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 29 | 20 | 68.97% | 7 | 4 | 52 | 7.43 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 46 | 6.61 | |
21 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 7.42 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.83 | |
17 | Abdallah Sima | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.83 | |
3 | Abdoulaye Ndiaye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 50 | 7.28 | |
25 | Julien Le Cardinal | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 3 | 59 | 7.44 | |
9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 1 | 37 | 6.36 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 26 | 6.84 | |
12 | Luc Zogbe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 52 | 7.36 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Joshua King | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
19 | Djibril Sidibe | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 49 | 34 | 69.39% | 4 | 2 | 70 | 6.61 | |
21 | Miha Zajc | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 6.04 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 59 | 52 | 88.14% | 6 | 2 | 76 | 7.03 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 2 | 0 | 47 | 6.2 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 2 | 76 | 6.49 | |
15 | Aron Donnum | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 5 | 0 | 27 | 5.8 | |
23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 34 | 5.87 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 5.31 | |
10 | Yann Gboho | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 1 | 49 | 6.73 | |
4 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 4 | 67 | 6.72 | |
80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 4 | 0 | 25 | 6.18 | |
9 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.9 | |
6 | Umit Akdag | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 38 | 64.41% | 0 | 8 | 73 | 7.19 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 36 | 5.77 | |
39 | Jaydee Canvot | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ