![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
0.83
1.07
0.92
0.96
2.00
3.60
3.50
1.20
0.73
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Julien Le Cardinal
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sekou Mara
Ra sân: Edimilson Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Mama Samba Balde
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Faivre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Lemarechal
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mathias Pereira Lage
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Habib Diarra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sebastian Nanasi
Kiến tạo: Ludovic Ajorque
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 6.54 | |
22 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 4 | 0 | 50 | 7.51 | |
7 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 37 | 34 | 91.89% | 5 | 0 | 61 | 7.22 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 2 | 66 | 6.28 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 5 | 28 | 6.55 | |
6 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.99 | |
14 | Mama Samba Balde | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 26 | 6.25 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 7.07 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 40% | 3 | 1 | 31 | 8.39 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.17 | |
21 | Romain Faivre | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 26 | 6.52 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
17 | Abdallah Sima | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 1 | 6 | 5.98 | |
25 | Julien Le Cardinal | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 1 | 60 | 7.45 | |
9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 16 | 6.44 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 0 | 70 | 7.51 | |
15 | Sebastian Nanasi | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 2 | 0 | 49 | 6.66 | |
4 | Saidou Sow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 114 | 108 | 94.74% | 0 | 1 | 122 | 5.76 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 7 | 0 | 67 | 6.38 | |
14 | Sekou Mara | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 5.82 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 54 | 48 | 88.89% | 2 | 0 | 65 | 6.38 | |
6 | Felix Lemarechal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 6.2 | |
42 | Guemissongui Ouattara | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.95 | |
8 | Andrey Santos | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 59 | 6.6 | |
7 | Diego Moreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 3 | 2 | 69 | 6.19 | |
20 | Oscar Perea | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.13 | |
22 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 5 | 1 | 98 | 5.85 | |
23 | Mamadou Sarr | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 81 | 77 | 95.06% | 0 | 3 | 94 | 6.34 | |
40 | Jeremy Sebas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ