![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
0.86
1.04
0.89
0.97
2.00
3.40
3.80
1.16
0.76
1.09
0.81
Diễn biến chính
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismael Doukoure
Kiến tạo: Kamory Doumbia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kamory Doumbia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dilane Bakwa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Habib Diarra
Ra sân: Martin Satriano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Le Douaron
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Senaya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Gameiro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Moise Sahi Dion
Ra sân: Romain Del Castillo
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 17 | 7.05 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 0 | 48 | 6.31 | |
27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 0 | 41 | 6.56 | |
10 | Romain Del Castillo | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 8 | 0 | 36 | 6.76 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 22 | 100% | 1 | 0 | 25 | 6.33 | |
3 | Lilian Brassier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 3 | 49 | 7.3 | |
22 | Jeremy Le Douaron | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7.49 | |
7 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 1 | 15 | 6.57 | |
25 | Julien Le Cardinal | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 4 | 37 | 6.93 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
23 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 30 | 6.7 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kevin Gameiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 22 | 5.77 | |
1 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 6.36 | |
2 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 1 | 28 | 6.09 | |
27 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 31 | 6.67 | |
12 | Lebo Mothiba | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 19 | 6.2 | |
5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 39 | 6.33 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.41 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.85 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 29 | 6.87 | |
28 | Marvin Senaya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 24 | 6.12 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 32 | 6.65 | |
24 | Abakar Sylla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 44 | 6.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ