![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Saint Etienne Saint Etienne](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
0.99
0.91
0.94
0.94
1.75
3.80
4.33
1.00
0.88
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Saint Etienne](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yvann Macon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayman Aiki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lamine Fomba
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Abdallah Sima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julien Le Cardinal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Amavi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Faivre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pierre Cornud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathis Amougou
Ra sân: Romain Del Castillo
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Saint Etienne](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Saint Etienne](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
7 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 46 | 8.2 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 5 | 38 | 7.1 | |
23 | Jordan Amavi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 2 | 54 | 7.1 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 4 | 30 | 18 | 60% | 0 | 9 | 41 | 8.2 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 2 | 1 | 5 | 28 | 22 | 78.57% | 13 | 0 | 52 | 7.8 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 11 | 6.8 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
21 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 42 | 7.4 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 2 | 45 | 7.7 | |
17 | Abdallah Sima | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 31 | 7 | |
25 | Julien Le Cardinal | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 3 | 42 | 7.5 | |
44 | Soumaila Coulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 7.1 | |
11 | Axel Camblan | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
12 | Luc Zogbe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 15 | 7.3 |
Saint Etienne
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dennis Appiah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 34 | 6.6 | |
9 | Ibrahim Sissoko | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 5 | 39 | 7.1 | |
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 54 | 6.1 | |
10 | Florian Tardiau | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
25 | Ibrahima Wadji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
18 | Mathieu Cafaro | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 5 | 0 | 30 | 7 | |
26 | Lamine Fomba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 43 | 6 | |
30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
21 | Dylan Batubinsika | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 4 | 68 | 6.1 | |
19 | Leo Petrot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
27 | Yvann Macon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 1 | 42 | 6.2 | |
22 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 1 | 43 | 6.3 | |
17 | Pierre Cornud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 33 | 100% | 3 | 0 | 56 | 6.1 | |
29 | Aimen Moueffek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
39 | Ayman Aiki | Forward | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 25 | 6.2 | |
37 | Mathis Amougou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 32 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ