![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
0.81
1.05
0.84
0.96
3.10
3.35
2.05
0.69
1.11
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Hugo Magnetti
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Mahdi Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lilian Brassier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Martin Satriano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrien Truffert
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Romain Del Castillo
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 21 | 6.83 | |
27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 42 | 7 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 30 | 6.64 | |
10 | Romain Del Castillo | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 5 | 0 | 36 | 6.25 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 43 | 6.77 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 29 | 6.78 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 21 | 6.56 | |
3 | Lilian Brassier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 26 | 6.36 | |
22 | Jeremy Le Douaron | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 2 | 24 | 5.99 | |
7 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 5 | 20 | 6.54 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 34 | 6.58 |
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 24 | 6.72 | |
21 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 40 | 6.51 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 0 | 40 | 6.17 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
11 | Ludovic Blas | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 21 | 6.23 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 2 | 1 | 38 | 6.42 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 37 | 6.63 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 1 | 40 | 6.59 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 34 | 6.66 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 2 | 25 | 6.6 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ