![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![PSG PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
0.98
0.88
0.99
0.81
6.70
4.75
1.33
0.90
0.90
1.02
0.78
Diễn biến chính
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Steve Mounie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Timothee Pembele
Ra sân: Romain Del Castillo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Soler Barragan
Ra sân: Noah Fadiga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Warren Zaire-Emery
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lionel Andres Messi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 36 | 6.33 | |
23 | Christophe Herelle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.88 | |
15 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 3 | 33 | 6.34 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 7 | 0 | 52 | 7.17 | |
7 | Haris Belkbela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 58 | 7.11 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 7 | 0 | 54 | 6.96 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 49 | 46 | 93.88% | 3 | 0 | 59 | 6.61 | |
2 | Jean Kevin Duverne | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 5 | 0 | 71 | 6.36 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 0 | 60 | 6.17 | |
99 | Noah Fadiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 36 | 6.58 | |
3 | Lilian Brassier | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 38 | 6.17 | |
22 | Jeremy Le Douaron | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 6 | 5.9 | |
4 | Achraf Dari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 33 | 6.72 | |
37 | Felix Lemarechal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 |
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 4 | 1 | 6 | 50 | 38 | 76% | 2 | 0 | 68 | 8.3 | |
4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 76 | 93.83% | 0 | 2 | 95 | 7.09 | |
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 15 | 6.29 | |
15 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 2 | 93 | 6.66 | |
14 | Juan Bernat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.1 | |
6 | Marco Verratti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 100 | 95 | 95% | 0 | 0 | 117 | 6.48 | |
99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
18 | Renato Junior Luz Sanches | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.23 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 2 | 0 | 63 | 6.4 | |
28 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 3 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 32 | 7.53 | |
7 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 67 | 7.71 | |
29 | Timothee Pembele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 2 | 41 | 6.25 | |
25 | Nuno Mendes | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 1 | 52 | 49 | 94.23% | 3 | 1 | 77 | 6.94 | |
44 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 64 | 62 | 96.88% | 0 | 0 | 77 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ