![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
0.85
1.03
0.88
0.98
2.50
3.25
2.88
0.88
1.02
1.07
0.81
Diễn biến chính
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ali Abdi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremie Boga
Ra sân: Hugo Magnetti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mama Samba Balde
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youssouf Ndayishimiye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Clauss
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Mahdi Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Del Castillo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jordan Amavi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evann Guessand
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 45 | 6.43 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 10 | 6.12 | |
22 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.25 | |
7 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 69 | 60 | 86.96% | 8 | 0 | 96 | 6.64 | |
23 | Jordan Amavi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 1 | 71 | 6.63 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 6 | 32 | 6.96 | |
14 | Mama Samba Balde | 3 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 28 | 5.97 | ||
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 52 | 43 | 82.69% | 7 | 0 | 73 | 6.81 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 1 | 0 | 79 | 7.5 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 42 | 6.04 | |
21 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.17 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 0 | 61 | 6.2 | |
25 | Julien Le Cardinal | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 2 | 77 | 6.88 | |
44 | Soumaila Coulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 2 | 73 | 6.1 | |
9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 1 | 23 | 6.27 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 6.27 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 3 | 65 | 7.4 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 12 | 6.29 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 2 | 2 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 32 | 7.04 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 4 | 37 | 6.98 | |
22 | Tanguy Ndombele Alvaro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.38 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 0 | 46 | 6.48 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 0 | 1 | 48 | 8.07 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.33 | |
2 | Ali Abdi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 3 | 2 | 71 | 7.71 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 31 | 7.24 | |
15 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 3 | 47 | 7.33 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 1 | 1 | 27 | 6.72 | |
5 | Mohamed Abdelmonem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 3 | 53 | 7.24 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.08 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 41 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ