![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Monaco Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
0.88
1.02
0.90
0.98
2.60
3.40
2.60
0.86
1.02
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Krepin Diatta
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Steve Mounie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kamory Doumbia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maghnes Akliouche
Ra sân: Jonas Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takumi Minamino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Folarin Balogun
Ra sân: Romain Del Castillo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 22 | 57.89% | 0 | 0 | 45 | 5.62 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 1 | 83 | 6.42 | |
27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 57 | 47 | 82.46% | 3 | 0 | 85 | 6.33 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 40 | 75.47% | 0 | 4 | 73 | 7.2 | |
9 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 5 | 25 | 5.95 | |
10 | Romain Del Castillo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 21 | 61.76% | 8 | 0 | 62 | 6.74 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 8 | 6.26 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 72 | 6.48 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 18 | 6.23 | |
22 | Jeremy Le Douaron | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 11 | 6.03 | |
7 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 40 | 6.59 | |
25 | Julien Le Cardinal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 1 | 2 | 71 | 6.76 | |
21 | Billal Brahimi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 4 | 0 | 6 | 6.31 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 0 | 67 | 6.43 | |
23 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 40 | 5.93 |
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ben Yedder Wissam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
18 | Takumi Minamino | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 30 | 15 | 50% | 2 | 1 | 48 | 7.17 | |
36 | Breel Donald Embolo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 31 | 8.03 | |
3 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 5 | 34 | 7.46 | |
1 | Radoslaw Majecki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 0 | 41 | 7.04 | |
27 | Krepin Diatta | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 19 | 57.58% | 4 | 3 | 71 | 7.92 | |
4 | Mohamed Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 0 | 56 | 6.72 | |
99 | Wilfried Stephane Singo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 39 | 5.72 | |
22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 34 | 61.82% | 0 | 4 | 71 | 6.81 | |
29 | Folarin Balogun | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 37 | 6.55 | |
2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 1 | 66 | 7.58 | |
21 | Maghnes Akliouche | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 3 | 0 | 68 | 6.99 | |
7 | Eliesse Ben Seghir | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 5.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ