![St. Pauli St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Jahn Regensburg Jahn Regensburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
0.86
0.94
0.95
0.75
1.43
3.88
6.40
0.70
1.05
0.74
0.96
Diễn biến chính
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Jahn Regensburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Conor Metcalfe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oladapo Afolayan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sarpreet Singh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Blendi Idrizi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Viet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Prince Prince Owusu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steve Breitkreuz
Ra sân: Leart Paqarada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manolis Saliakas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Jahn Regensburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
Đội hình xuất phát
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Jahn Regensburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 75 | 96.15% | 0 | 0 | 85 | 6.86 | |
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 0 | 66 | 7.04 | |
8 | Eric Smith | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 0 | 73 | 6.99 | |
23 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 67 | 53 | 79.1% | 6 | 0 | 98 | 6.65 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 3 | 1 | 83 | 7.22 | |
19 | Luca Zander | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
10 | Marcel Hartel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 54 | 48 | 88.89% | 4 | 0 | 75 | 6.43 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 35 | 6.77 | |
21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
13 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 34 | 6.2 | |
24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
27 | David Otto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 5.98 | |
18 | Jakov Medic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 80 | 91.95% | 0 | 3 | 103 | 7.81 | |
5 | Betim Fazliji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.01 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 47 | 7.42 |
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 3 | 8 | 6.17 | |
6 | Benedikt Saller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 67 | 51 | 76.12% | 2 | 1 | 87 | 6.29 | |
20 | Leon Guwara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 54 | 42 | 77.78% | 5 | 1 | 80 | 6.66 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 1 | 80 | 6.41 | |
23 | Steve Breitkreuz | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 1 | 88 | 6.9 | |
18 | Aygun Yildirim | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
15 | Sarpreet Singh | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 21 | 14 | 66.67% | 6 | 0 | 41 | 6.7 | |
30 | Christian Viet | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 56 | 6.91 | |
8 | Maximilian Thalhammer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 67 | 6.93 | |
9 | Prince Prince Owusu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 5.35 | |
27 | Lasse Gunther | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
26 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 15 | 6.17 | |
10 | Kaan Caliskaner | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 42 | 7.17 | |
14 | Blendi Idrizi | Tiền vệ công | 5 | 2 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 34 | 6.14 | |
40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 0 | 52 | 6.42 | |
22 | Minos Gouras | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ