![St. Pauli St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Holstein Kiel Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
0.80
1.00
0.75
0.95
1.80
3.60
3.60
0.92
0.83
1.04
0.66
Diễn biến chính
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shuto Machino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Finn Dominik Porath
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Steven Skrzybski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Holtby
Kiến tạo: Conor Metcalfe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Johannes Eggestein
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Elias Saad
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benedikt Pichler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Skrzybski
Ra sân: Oladapo Afolayan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Smith
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Etienne Amenyido
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
Đội hình xuất phát
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 53 | 7.02 | |
8 | Eric Smith | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 1 | 29 | 7.7 | |
11 | Johannes Eggestein | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 6.59 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 36 | 7.04 | |
10 | Marcel Hartel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 32 | 7.16 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 19 | 7.7 | |
21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 36 | 6.76 | |
24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 30 | 7.98 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.77 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 32 | 6.68 | |
26 | Elias Saad | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 29 | 6.75 |
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Steven Skrzybski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 20 | 5.83 | |
17 | Timo Becker | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 3 | 37 | 5.96 | |
15 | Marvin Schulz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 33 | 6.46 | |
3 | Marco Komenda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 30 | 5.48 | |
8 | Finn Dominik Porath | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 1 | 20 | 5.71 | |
13 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.1 | |
9 | Benedikt Pichler | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 14 | 5.75 | |
1 | Timon Moritz Weiner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 22 | 5.08 | |
16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 5.98 | |
6 | Marko Ivezic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 23 | 6.18 | |
18 | Tom Rothe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 31 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ