![St. Pauli St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![FSV Mainz 05 FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
1.02
0.86
0.90
0.96
2.75
3.40
2.50
1.04
0.84
0.90
0.98
Diễn biến chính
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Phillipp Mwene
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nadiem Amiri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nadiem Amiri
Ra sân: Oladapo Afolayan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Wagner
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armindo Sieb
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nadiem Amiri
Ra sân: Johannes Eggestein
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philipp Treu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Elias Saad
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 3 | 39 | 6.33 | |
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 20 | 6 | |
8 | Eric Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 31 | 5.24 | |
11 | Johannes Eggestein | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 18 | 6.14 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 27 | 5.81 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 32 | 5.87 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 19 | 6.26 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 0 | 17 | 5.41 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 24 | 5.85 | |
39 | Robert Wagner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 17 | 5.78 | |
26 | Elias Saad | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 17 | 5.99 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 21 | 6.78 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 7.56 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 6.58 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 19 | 7.3 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 17 | 7.06 | |
5 | Maxim Leitsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 31 | 6.79 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 26 | 7.21 | |
6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.18 | |
3 | Moritz Jenz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 25 | 6.99 | |
11 | Armindo Sieb | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 7.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ