![St. Pauli St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
1.06
0.84
0.98
0.90
3.30
3.50
2.10
0.74
1.19
0.33
2.40
Diễn biến chính
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Oladapo Afolayan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Gotze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Ekitike
Ra sân: Carlo Boukhalfa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Sinani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathaniel Brown
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Marmoush
Ra sân: David Nemeth
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 3 | 48 | 6.45 | |
8 | Eric Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 1 | 62 | 6.42 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 2 | 60 | 7.42 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 45 | 30 | 66.67% | 10 | 0 | 79 | 6.95 | |
10 | Daniel Sinani | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 40 | 6.22 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 25 | 6.09 | |
6 | James Sands | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
18 | Scott Banks | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.21 | |
4 | David Nemeth | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 1 | 61 | 5.94 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 45 | 6.84 | |
29 | Morgan Guilavogui | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 35 | 26 | 74.29% | 3 | 3 | 58 | 6.09 | |
16 | Carlo Boukhalfa | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 28 | 6.16 | |
13 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 11 | 10 | 90.91% | 4 | 0 | 21 | 6.6 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 1 | 62 | 6.35 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 1 | 59 | 7.68 | |
21 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 4 | 0 | 51 | 6.98 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 0 | 46 | 6.84 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 83 | 73 | 87.95% | 0 | 0 | 98 | 7.29 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 112 | 106 | 94.64% | 0 | 2 | 123 | 7.06 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 4 | 55 | 7.4 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 7 | 5 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 41 | 8.15 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 2 | 73 | 6.64 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.26 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 5 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 37 | 7.09 | |
34 | Nnamdi Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 81 | 92.05% | 0 | 1 | 98 | 6.63 | |
9 | Igor Matanovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
6 | Oscar Hojlund | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 0 | 69 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ