![St. Louis City St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
![Seattle Sounders Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
1.03
0.77
0.89
0.81
2.27
3.40
2.65
0.77
0.98
0.68
1.02
Diễn biến chính
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cristian Roldan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Njabulo Blom
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akil Watts
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reed Baker Whiting
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nicholas Gioacchini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Markanich
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Alves Chu Franco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Paulo Mior
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Albert Rusnak
Ra sân: Aziel Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
Đội hình xuất phát
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
![Seattle Sounders](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172915.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Louis City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Joakim Nilsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 5 | 63 | 6.92 | |
1 | Roman Burki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 37 | 6.16 | |
26 | Tim Parker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 54 | 5.99 | |
2 | Jakob Nerwinski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 2 | 47 | 6.75 | |
10 | Eduard Lowen | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 38 | 28 | 73.68% | 12 | 4 | 79 | 8.06 | |
9 | Joao Klauss De Mello | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 3 | 46 | 6.07 | |
8 | Jared Stroud | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 3 | 0 | 33 | 6.51 | |
7 | Tomas Ostrak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.32 | |
11 | Nicholas Gioacchini | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 38 | 6.88 | |
6 | Njabulo Blom | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 6.16 | |
19 | Indiana Vassilev | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 1 | 31 | 6.28 | |
20 | Akil Watts | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.16 | |
25 | Aziel Jackson | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 42 | 7.7 | |
16 | Samuel Oluwabukunmi Adeniran | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.01 | |
13 | Anthony Markanich | Defender | 1 | 1 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 4 | 4 | 59 | 6.6 | |
12 | Celio Pompeu | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.16 |
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 15 | 48.39% | 0 | 0 | 38 | 7.23 | |
10 | Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 20 | 6.6 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 62 | 7.61 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 28 | 7.49 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 1 | 31 | 6.33 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 46 | 6.81 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 3 | 22 | 13 | 59.09% | 5 | 0 | 52 | 7.73 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 18 | 6.27 | |
3 | Xavier Ricardo Arreaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 23 | 60.53% | 3 | 1 | 73 | 6.69 | |
84 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 56 | 7.11 | |
23 | Leonardo Alves Chu Franco | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 39 | 6.96 | |
21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 45 | 7.05 | |
73 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 59 | 7.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ