![St. Louis City St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
![Minnesota United FC Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
0.78
1.02
0.86
0.84
1.78
3.50
3.75
0.93
0.82
0.66
1.04
Diễn biến chính
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jared Stroud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicholas Gioacchini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mender Garcia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jakob Nerwinski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Ostrak
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franco Fragapane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Amarilla
Ra sân: Indiana Vassilev
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
Đội hình xuất phát
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Louis City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roman Burki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.53 | |
26 | Tim Parker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 37 | 6.77 | |
2 | Jakob Nerwinski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 16 | 6.52 | |
10 | Eduard Lowen | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 4 | 0 | 50 | 7.12 | |
9 | Joao Klauss De Mello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 6.02 | |
8 | Jared Stroud | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 14 | 6.4 | |
14 | John Nelson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 23 | 6.4 | |
7 | Tomas Ostrak | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 20 | 6.53 | |
11 | Nicholas Gioacchini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 22 | 6.18 | |
19 | Indiana Vassilev | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.32 | |
22 | Kyle Hiebert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 30 | 6.76 |
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Michael Boxall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.54 | |
20 | Wil Trapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 16 | 6.44 | |
92 | Kemar Lawrence | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 2 | 21 | 6.55 | |
7 | Franco Fragapane | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 19 | 6.42 | |
9 | Luis Amarilla | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 5.79 | |
28 | Mender Garcia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 6.37 | |
27 | D.J. Taylor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 6.35 | |
4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 16 | 6.56 | |
97 | Dayne St. Clair | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.52 | |
21 | Bongokuhle Hlongwane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 3 | 17 | 6.66 | |
33 | Kervin Arriaga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 3 | 18 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ