Vòng 4
06:10 ngày 14/04/2025
St. Louis City
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Columbus Crew
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
2.45
X
3.60
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

St. Louis City St. Louis City
Phút
Columbus Crew Columbus Crew
Joao Klauss De Mello 1 - 0 match goal
7'
Akil Watts
Ra sân: Joshua Yaro
match change
31'
Celio Pompeu match yellow.png
39'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Louis City St. Louis City
Columbus Crew Columbus Crew
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Sút Phạt
 
7
23%
 
Kiểm soát bóng
 
77%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
99
 
Số đường chuyền
 
333
63%
 
Chuyền chính xác
 
91%
9
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
6
5
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
3
1
 
Đánh chặn
 
2
4
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
3
4
 
Thử thách
 
3
6
 
Long pass
 
9
23
 
Pha tấn công
 
68
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tomas Ostrak
11
Simon Becher
20
Akil Watts
59
Mykhi Joyner
3
Jake Girdwood Reich
13
Michael Wentzel
80
Brendan McSorley
31
Christian Olivares
71
Joseph Zalinsky
St. Louis City St. Louis City 3-4-2-1
3-4-2-1 Columbus Crew Columbus Crew
39
Lundt
32
Baumgart...
5
Kessler
15
Yaro
22
Hiebert
17
Hartel
27
Morales
6
Wallem
12
Pompeu
36
Teuchert
9
Mello
28
Schulte
31
Moreira
25
Zawadzki
18
Amundsen
23
Farsi
6
Nagbe
7
Chambost
27
Arfsten
10
Marachli...
13
Jackson
19
Russell-...

Substitutes

8
Daniel Gazdag
12
DeJuan Jones
14
Amar Sejdic
16
Taha Habroune
48
Cesar Ruvalcaba
20
Derrick Jones
21
Yevgen Cheberko
24
Evan Bush
29
Cole Mrowka
Đội hình dự bị
St. Louis City St. Louis City
Tomas Ostrak 7
Simon Becher 11
Akil Watts 20
Mykhi Joyner 59
Jake Girdwood Reich 3
Michael Wentzel 13
Brendan McSorley 80
Christian Olivares 31
Joseph Zalinsky 71
St. Louis City Columbus Crew
8 Daniel Gazdag
12 DeJuan Jones
14 Amar Sejdic
16 Taha Habroune
48 Cesar Ruvalcaba
20 Derrick Jones
21 Yevgen Cheberko
24 Evan Bush
29 Cole Mrowka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng
2.67 Sút trúng cầu môn 3
45% Kiểm soát bóng 67.33%
11.33 Phạm lỗi 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 3.7
1.5 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.5
45.1% Kiểm soát bóng 61.2%
9 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Louis City (11trận)
Chủ Khách
Columbus Crew (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
4
HT-B/FT-B
2
1
0
0

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Alfredo Morales Tiền vệ trụ 0 0 1 29 25 86.21% 1 1 39 6.65
32 Timo Baumgartl Trung vệ 1 0 0 42 30 71.43% 0 1 54 6.26
36 Cedric Teuchert Tiền vệ công 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 5.77
17 Marcel Hartel Cánh trái 0 0 2 28 20 71.43% 6 0 44 6.3
15 Joshua Yaro Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.75
9 Joao Klauss De Mello Forward 6 4 0 26 20 76.92% 0 4 44 8.15
7 Tomas Ostrak Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.01
5 Henry Kessler Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 39 6.5
39 Ben Lundt Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 35 6.36
20 Akil Watts Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 2 1 35 6.41
6 Conrad Wallem Cánh trái 0 0 3 31 23 74.19% 0 1 43 6.43
11 Simon Becher Forward 2 1 0 6 3 50% 0 0 15 6.09
12 Celio Pompeu Cánh trái 1 0 2 19 12 63.16% 3 0 39 6.35
22 Kyle Hiebert Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 2 44 6.58
59 Mykhi Joyner Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.04

Columbus Crew Columbus Crew
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Tiền vệ trụ 1 0 0 91 87 95.6% 0 0 99 6.96
31 Steven Moreira Trung vệ 2 2 0 58 51 87.93% 0 0 73 7.14
18 Malte Amundsen Trung vệ 0 0 2 69 63 91.3% 0 4 78 7.16
8 Daniel Gazdag Tiền vệ công 0 0 1 30 29 96.67% 0 0 37 6.45
10 Diego Martin Rossi Marachlian Tiền vệ công 3 2 1 47 41 87.23% 2 0 69 7.79
14 Amar Sejdic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
7 Dylan Chambost Tiền vệ công 0 0 3 86 76 88.37% 5 1 106 6.64
13 Aziel Jackson Tiền vệ công 3 1 0 21 18 85.71% 0 0 34 6.16
23 Mohamed Farsi Hậu vệ cánh phải 0 0 3 42 39 92.86% 1 0 66 7.23
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 46 7.23
25 Sean Zawadzki Tiền vệ trụ 0 0 0 70 68 97.14% 0 2 86 6.95
19 Jacen Russell-Rowe Forward 1 0 2 24 21 87.5% 0 0 36 6.61
27 Max Arfsten Hậu vệ cánh trái 3 0 1 40 35 87.5% 3 2 56 6.86
16 Taha Habroune Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 1 6 6.02
48 Cesar Ruvalcaba Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ