![SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
0.98
0.90
0.96
0.90
2.05
3.60
2.80
0.76
1.16
0.77
1.12
Diễn biến chính
![SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lennart Stoll
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Philipp Maier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jayden Nelson
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Johannes Reichert
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Goller
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dustin Forkel
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jens Castrop
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Justvan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Semir Telalovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Hyrylainen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caspar Jander
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Đội hình xuất phát
![SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
![SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Dennis Chessa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 3 | 0 | 25 | 6.9 | |
5 | Johannes Reichert | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 47 | 7 | |
39 | Christian Ortag | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 42 | 8.3 | |
18 | Lennart Stoll | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 46 | 6.9 | |
13 | Jayden Nelson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 25 | 6.6 | |
33 | Felix Higl | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
7 | Bastian Allgeier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 1 | 40 | 6.5 | |
32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 4 | 65 | 8.2 | |
20 | Laurin Ulrich | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 4.9 | |
29 | Semir Telalovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 4 | 28 | 7.1 | |
30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 0 | 50 | 6.9 | |
26 | Philipp Maier | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
27 | Niklas Kolbe | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 53 | 7.1 | |
23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
38 | Luka Hyrylainen | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 45 | 7.1 |
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 70 | 61 | 87.14% | 0 | 1 | 88 | 7.3 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 45 | 34 | 75.56% | 2 | 0 | 63 | 6.8 | |
8 | Taylan Duman | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 28 | 7.8 | |
11 | Kanji Okunuki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
14 | Benjamin Goller | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 6.5 | |
6 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 72 | 65 | 90.28% | 1 | 2 | 80 | 7 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 3 | 36 | 6.5 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 34 | 6.4 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 54 | 42 | 77.78% | 3 | 0 | 85 | 7.1 | |
1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 46 | 6.9 | |
9 | Stefanos Tzimas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 15 | 7.1 | |
4 | Finn Jeltsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 3 | 80 | 7.1 | |
34 | Dustin Forkel | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 13 | 6.9 | |
20 | Caspar Jander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 4 | 1 | 69 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ