Vòng 29
18:00 ngày 12/04/2025
SSV Ulm 1846
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Magdeburg
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
3.45
X
3.65
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Phút
Magdeburg Magdeburg
Semir Telalovic 1 - 0
Kiến tạo: Aaron Keller
match goal
17'
29'
match change Connor Krempicki
Ra sân: Abu-Bekir Omer El-Zein
Dennis Dressel match yellow.png
65'
Maurice Krattenmacher
Ra sân: Oliver Batista Meier
match change
68'
77'
match change Xavier Amaechi
Ra sân: Alexander Nollenberger
77'
match change Bryan Silva Teixeira
Ra sân: Philipp Hercher
77'
match yellow.png Baris Atik
Luka Hyrylainen
Ra sân: Semir Telalovic
match change
79'
Lucas Roser
Ra sân: Felix Higl
match change
79'
83'
match change Magnus Baars
Ra sân: Livan Burcu
Dennis Chessa
Ra sân: Max Brandt
match change
90'
90'
match yellow.png Connor Krempicki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Magdeburg Magdeburg
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
12
9
 
Sút Phạt
 
16
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
252
 
Số đường chuyền
 
445
69%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
13
12
 
Ném biên
 
33
19
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
24
66
 
Pha tấn công
 
95
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Luka Hyrylainen
30
Maurice Krattenmacher
11
Dennis Chessa
9
Lucas Roser
22
Aleksandar Kahvic
27
Niklas Kolbe
10
Andreas Ludwig
39
Christian Ortag
43
Romario Rösch
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846 3-4-1-2
3-4-3 Magdeburg Magdeburg
1
Thiede
32
Strompf
5
Reichert
4
Gaal
16
Keller
14
Dressel
23
Brandt
7
Allgeier
29
Telalovi...
33
Higl
21
Meier
1
Reimann
24
Hugonet
16
Mathisen
5
Muller
25
Gnaka
27
Hercher
17
Nollenbe...
14
El-Zein
29
Burcu
9
Kaars
23
Atik

Substitutes

8
Bryan Silva Teixeira
13
Connor Krempicki
20
Xavier Amaechi
31
Magnus Baars
22
Pierre Nadjombe
30
Noah Kruth
21
Falko Michel
3
Patric Pfeiffer
34
Tarek Chahed
Đội hình dự bị
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Luka Hyrylainen 38
Maurice Krattenmacher 30
Dennis Chessa 11
Lucas Roser 9
Aleksandar Kahvic 22
Niklas Kolbe 27
Andreas Ludwig 10
Christian Ortag 39
Romario Rösch 43
SSV Ulm 1846 Magdeburg
8 Bryan Silva Teixeira
13 Connor Krempicki
20 Xavier Amaechi
31 Magnus Baars
22 Pierre Nadjombe
30 Noah Kruth
21 Falko Michel
3 Patric Pfeiffer
34 Tarek Chahed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
42.33% Kiểm soát bóng 56.33%
13 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 5.8
2.2 Thẻ vàng 1.6
3 Sút trúng cầu môn 4.8
44% Kiểm soát bóng 58.1%
10.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SSV Ulm 1846 (30trận)
Chủ Khách
Magdeburg (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
3
6
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
5
0
1
3
HT-B/FT-B
1
1
3
4

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Dennis Chessa Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.17
9 Lucas Roser Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.12
5 Johannes Reichert Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 1 0 36 7.51
21 Oliver Batista Meier Tiền vệ công 0 0 1 14 12 85.71% 6 0 29 6.27
14 Dennis Dressel Tiền vệ trụ 2 1 0 28 19 67.86% 0 1 36 6.58
1 Niclas Thiede Thủ môn 0 0 0 39 15 38.46% 0 0 45 7.06
33 Felix Higl Tiền đạo cắm 1 0 0 14 9 64.29% 1 2 27 6.18
7 Bastian Allgeier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 18 75% 1 1 43 7.03
4 Tom Gaal Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 4 29 7.47
32 Philipp Strompf Trung vệ 1 0 1 19 17 89.47% 0 2 32 7.03
29 Semir Telalovic Tiền đạo cắm 1 1 0 20 16 80% 0 1 28 7.18
30 Maurice Krattenmacher Tiền vệ công 2 2 0 5 1 20% 1 0 16 6.82
16 Aaron Keller Cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 2 0 42 7.8
23 Max Brandt Tiền vệ trụ 0 0 0 29 24 82.76% 1 0 34 6.46
38 Luka Hyrylainen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.15

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Tobias Muller Trung vệ 1 0 0 41 40 97.56% 1 1 53 6.49
13 Connor Krempicki Tiền vệ trụ 0 0 0 30 26 86.67% 1 0 38 6.05
23 Baris Atik Cánh trái 1 1 1 40 28 70% 2 1 54 6.43
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 81 75 92.59% 0 0 91 6.59
16 Marcus Mathisen Trung vệ 2 0 0 53 46 86.79% 0 3 63 6.32
27 Philipp Hercher Tiền vệ phải 0 0 0 21 16 76.19% 1 2 41 6.06
25 Silas Gnaka Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 49 46 93.88% 1 1 62 6.54
9 Martijn Kaars Tiền đạo cắm 1 0 2 10 9 90% 0 0 18 6.04
20 Xavier Amaechi Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 11 6.22
17 Alexander Nollenberger Cánh trái 2 0 1 21 18 85.71% 3 0 48 6.17
24 Jean Hugonet Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 1 5 65 7.19
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 15 6.31
14 Abu-Bekir Omer El-Zein Tiền vệ công 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 5.9
29 Livan Burcu Cánh trái 4 0 2 31 20 64.52% 1 0 62 7.51
31 Magnus Baars Forward 1 1 0 1 1 100% 0 0 12 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ