![SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
![Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
1.02
0.86
1.03
0.83
2.20
3.25
2.80
0.78
1.13
0.81
1.07
Diễn biến chính
![SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Dennis Chessa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Di Michele Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Rittmuller
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Krausse
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Jaeckel
Ra sân: Christian Ortag
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sebastian Polter
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Felix Higl
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bastian Allgeier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Polter
Ra sân: Maurice Krattenmacher
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Max Brandt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
Đội hình xuất phát
![SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
![Eintracht Braunschweig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
![SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120123258.jpg)
![SSV Ulm 1846](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103227.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Dennis Chessa | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 32 | 25 | 78.13% | 6 | 0 | 55 | 7.56 | |
10 | Andreas Ludwig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.18 | |
9 | Lucas Roser | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 5.94 | |
5 | Johannes Reichert | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 4 | 2 | 56 | 6.24 | |
39 | Christian Ortag | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.55 | |
18 | Lennart Stoll | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 5.99 | |
43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 50 | 8.21 | |
1 | Niclas Thiede | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.36 | |
13 | Jayden Nelson | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.31 | |
33 | Felix Higl | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 2 | 36 | 7.39 | |
7 | Bastian Allgeier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 50 | 6.54 | |
32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 51 | 7.04 | |
30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 7 | 2 | 1 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 50 | 8.41 | |
27 | Niklas Kolbe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 37 | 6.17 | |
23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 0 | 49 | 6.77 | |
38 | Luka Hyrylainen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 5 | 63 | 7.48 |
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Sebastian Polter | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 2 | 2 | 22 | 6.42 | |
6 | Ermin Bicakcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 3 | 72 | 6.27 | |
7 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 2 | 0 | 61 | 6.47 | |
39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 34 | 5.86 | |
19 | Leon Bell Bell | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 6 | 0 | 40 | 6.79 | |
1 | Lennart Grill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 52 | 6.53 | |
5 | Robert Ivanov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 6 | 85 | 6.67 | |
3 | Paul Jaeckel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 43 | 5.76 | |
27 | Sven Kohler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 43 | 4.64 | |
9 | Rayan Philippe | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 7 | 0 | 46 | 6.29 | |
8 | Niklas Tauer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 39 | 6.08 | |
11 | Levente Szabo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 12 | 6.99 | |
18 | Marvin Rittmuller | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 2 | 0 | 25 | 5.82 | |
44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
22 | Fabio Di Michele Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 27 | 6 | |
15 | Max Marie | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 31 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ