Vòng 20
01:00 ngày 03/02/2025
Sporting CP
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
SC Farense
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.01
+2.25
0.89
O 3.5
1.03
U 3.5
0.83
1
1.14
X
8.50
2
17.00
Hiệp 1
-1
1.07
+1
0.83
O 0.5
0.22
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
SC Farense SC Farense
Ivan Fresneda Corraliza 1 - 0
Kiến tạo: Conrad Harder Weibel Schandorf
match goal
11'
Joao Simoes
Ra sân: Geny Catamo
match change
25'
Ousmane Diomande 2 - 0
Kiến tạo: Francisco Trincao
match goal
26'
45'
match goal 2 - 1 Lucas africo
Kiến tạo: Elves Balde
45'
match var Lucas africo Goal awarded
46'
match change Rivaldo Boaventura Morais
Ra sân: David Samuel Custodio Lima
53'
match change Rui Costa
Ra sân: Derick Poloni
Ivan Fresneda Corraliza match yellow.png
56'
76'
match change Dario Poveda Romera
Ra sân: Miguel Menino
76'
match change Alex Bermejo Escribano
Ra sân: Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane
Matheus Reis de Lima
Ra sân: Daniel Braganca
match change
77'
Conrad Harder Weibel Schandorf 3 - 1
Kiến tạo: Matheus Reis de Lima
match goal
88'
Afonso Moreira
Ra sân: Maximiliano Araujo
match change
90'
90'
match change Rafael Teixeira
Ra sân: Elves Balde
Zeno Debast
Ra sân: Francisco Trincao
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
SC Farense SC Farense
9
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
12
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
593
 
Số đường chuyền
 
239
93%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
28
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
22
18
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
16
142
 
Pha tấn công
 
64
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Zeno Debast
2
Matheus Reis de Lima
52
Joao Simoes
90
Afonso Moreira
3
Jeremiah St. Juste
86
Rafael Nel
47
Ricardo Esgaio Souza
72
Eduardo Quaresma
1
Franco Israel
Sporting CP Sporting CP 4-4-2
5-4-1 SC Farense SC Farense
24
Silva
20
Araujo
25
Inacio
26
Diomande
22
Corraliz...
57
Quenda
23
Braganca
42
Hjulmand
21
Catamo
19
Schandor...
17
Trincao
33
Velho
28
Lima
3
Moreno
29
Carolino
44
africo
2
Barbosa
7
Balde
8
Ferreira
93
Menino
31
Poloni
9
Mendes,T...

Substitutes

19
Rui Costa
88
Rafael Teixeira
14
Dario Poveda Romera
11
Alex Bermejo Escribano
70
Rivaldo Boaventura Morais
5
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
4
Artur Jorge Marques Amorim
50
Andre Seruca
1
Kaique Pereira Azarias
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Zeno Debast 6
Matheus Reis de Lima 2
Joao Simoes 52
Afonso Moreira 90
Jeremiah St. Juste 3
Rafael Nel 86
Ricardo Esgaio Souza 47
Eduardo Quaresma 72
Franco Israel 1
Sporting CP SC Farense
19 Rui Costa
88 Rafael Teixeira
14 Dario Poveda Romera
11 Alex Bermejo Escribano
70 Rivaldo Boaventura Morais
5 Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
4 Artur Jorge Marques Amorim
50 Andre Seruca
1 Kaique Pereira Azarias

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
64.67% Kiểm soát bóng 39%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.3
6.7 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 3.4
5.5 Sút trúng cầu môn 2.9
56% Kiểm soát bóng 38%
11.9 Phạm lỗi 15.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (34trận)
Chủ Khách
SC Farense (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
1
4
HT-H/FT-T
5
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
7
4
3

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 6.16
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 9 90% 2 0 14 6.88
17 Francisco Trincao Cánh phải 5 2 2 38 34 89.47% 4 0 67 8.32
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 77 74 96.1% 0 0 85 6.73
20 Maximiliano Araujo Cánh trái 1 0 1 47 43 91.49% 2 2 76 7.5
23 Daniel Braganca Tiền vệ trụ 1 0 3 42 34 80.95% 1 1 54 6.62
25 Goncalo Inacio Trung vệ 1 0 1 97 93 95.88% 0 2 108 6.84
21 Geny Catamo Cánh phải 0 0 1 13 9 69.23% 3 0 22 6.52
6 Zeno Debast Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.98
22 Ivan Fresneda Corraliza Hậu vệ cánh phải 1 1 2 53 52 98.11% 0 0 68 7.14
26 Ousmane Diomande Trung vệ 3 1 0 82 81 98.78% 0 2 97 7.61
90 Afonso Moreira Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.13
19 Conrad Harder Weibel Schandorf Tiền đạo cắm 5 2 3 20 13 65% 0 2 37 8.63
57 Geovany Quenda Cánh phải 1 1 1 48 44 91.67% 9 0 72 6.98
52 Joao Simoes Midfielder 3 0 2 48 47 97.92% 0 0 62 6.68

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane Tiền đạo cắm 1 0 1 18 12 66.67% 1 5 29 6.81
19 Rui Costa Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.22
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 21 84% 0 0 37 6.18
7 Elves Balde Cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 4 1 33 7.18
31 Derick Poloni Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 2 0 13 5.76
44 Lucas africo Trung vệ 1 1 0 35 27 77.14% 0 2 57 7.37
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 36 6.4
11 Alex Bermejo Escribano Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.04
14 Dario Poveda Romera Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 1 6 5.91
2 Paulo Victor de Almeida Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 38 6.09
8 Ze Ferreira Tiền vệ trụ 1 0 0 21 19 90.48% 0 0 37 6.47
3 Marco Moreno Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 3 48 6.93
28 David Samuel Custodio Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 16 5.92
70 Rivaldo Boaventura Morais Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 1 1 23 6.11
93 Miguel Menino Tiền vệ trụ 2 0 0 12 8 66.67% 1 0 24 6.28
88 Rafael Teixeira Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ