![Sporting CP Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Santa Clara Santa Clara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
0.89
0.91
0.83
0.87
1.13
6.60
13.00
0.73
1.02
0.80
0.90
Diễn biến chính
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Santa Clara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
Kiến tạo: Pedro Goncalves
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marcus Edwards
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Goncalo Inacio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Bobsin Pereira
Kiến tạo: Joao Paulo Dias Fernandes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Ra sân: Manuel Ugarte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Goncalves
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Messi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Allano Brendon de Souza Lima
Ra sân: Matheus Reis de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Edwards
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Silva Vieira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Santa Clara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
Đội hình xuất phát
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Santa Clara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120439.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antonio Adan Garrido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 25 | 7.24 | |
13 | Luis Carlos Novo Neto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.09 | |
20 | Joao Paulo Dias Fernandes | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 22 | 8.46 | |
3 | Jeremiah St. Juste | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 63 | 6.2 | |
16 | Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 93 | 85 | 91.4% | 2 | 2 | 101 | 7.25 | |
11 | Nuno Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 43 | 39 | 90.7% | 3 | 0 | 58 | 7.49 | |
10 | Marcus Edwards | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 44 | 8.46 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 35 | 8.07 | |
33 | Arthur Gomes | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 6 | 0 | 75 | 7.81 | |
15 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 0 | 80 | 7.46 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
28 | Pedro Goncalves | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 49 | 44 | 89.8% | 7 | 1 | 67 | 7.94 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 1 | 75 | 7.48 | |
32 | Mateo Tanlongo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 109 | 97 | 88.99% | 0 | 0 | 115 | 7.14 |
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Paulo Henrique Rodrigues Cabral | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 48 | 6.21 | |
40 | Kento Misao | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 35 | 6.54 | |
7 | Allano Brendon de Souza Lima | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 1 | 0 | 45 | 6.38 | |
95 | Pierre Sagna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 30 | 5.84 | |
2 | Ygor Nogueira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 37 | 6.94 | |
11 | Joao Costa Costinha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Bruno Jordao | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 13 | 5.98 | |
9 | Kyosuke Tagawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 3 | 20 | 5.87 | |
19 | Bruno Messi | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 2 | 0 | 33 | 5.73 | |
12 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 2 | 30 | 5.95 | |
20 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 29 | 5.94 | |
39 | Matheus Barcelos da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.18 | |
49 | Gabriel Silva Vieira | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 5.39 | |
80 | Victor Bobsin Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 5.89 | |
32 | Nunes Matheus | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ