![Sporting CP Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Casa Pia AC Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
0.89
1.01
0.87
1.01
1.20
6.50
17.00
0.97
0.93
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Nuno Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pedro Goncalves
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Morten Hjulmand
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Aniceto Grandela Nunes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marcus Edwards
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Pedro Goncalves
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiago Daniel Rodrigues Dias
Ra sân: Marcus Edwards
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Esgaio Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Lameiras
Ra sân: Goncalo Inacio
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Geny Catamo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaizka Larrazabal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benedito Mambuene Mukendi
Ra sân: Morten Hjulmand
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Matheus Reis de Lima
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
Đội hình xuất phát
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Casa Pia AC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012912103109.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antonio Adan Garrido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
4 | Sebastian Coates Nion | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 37 | 7.34 | |
47 | Ricardo Esgaio Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 18 | 6.8 | |
11 | Nuno Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 23 | 7.18 | |
10 | Marcus Edwards | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 19 | 6.64 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.67 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 12 | 7.68 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 29 | 7.42 | |
8 | Pedro Goncalves | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 25 | 7.82 | |
72 | Eduardo Quaresma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.82 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 1 | 44 | 6.7 |
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ricardo Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.26 | |
3 | Joao Aniceto Grandela Nunes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.24 | |
10 | Ruben Lameiras | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 5.81 | |
8 | Angelo Pelegrinelli Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 15 | 5.63 | |
77 | Tiago Daniel Rodrigues Dias | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 5.59 | |
2 | Duplex Tchamba Bangou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.72 | |
72 | Gaizka Larrazabal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.71 | |
99 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 5.67 | |
80 | Pablo Roberto dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.58 | |
5 | Leonardo Lelo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.81 | |
16 | Benedito Mambuene Mukendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ