![Sporting CP Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
0.92
0.92
0.96
0.79
2.36
3.50
2.80
0.72
1.22
0.86
1.04
Diễn biến chính
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Francisco Trincao
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aleksey Miranchuk
Ra sân: Marcus Edwards
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ousmane Diomande
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isak Hien
Ra sân: Koba Koindredi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksey Miranchuk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ademola Lookman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gianluca Scamacca
Ra sân: Hidemasa Morita
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emil Holm
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sebastian Coates Nion | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 4 | 60 | 7.25 | |
47 | Ricardo Esgaio Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 7 | 6.18 | |
20 | Joao Paulo Dias Fernandes | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 2 | 35 | 7.18 | |
3 | Jeremiah St. Juste | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 36 | 6.3 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 55 | 6.28 | |
10 | Marcus Edwards | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 24 | 6.24 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 17 | 16 | 94.12% | 4 | 0 | 41 | 7.47 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 19 | 6.1 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 41 | 5.96 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 34 | 6.6 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
72 | Eduardo Quaresma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 1 | 86 | 6.16 | |
80 | Koba Koindredi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.21 | |
12 | Franco Israel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 0 | 57 | 6.48 | |
21 | Geny Catamo | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 52 | 7.37 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 45 | 6.17 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 60 | 6.31 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 49 | 42 | 85.71% | 2 | 1 | 64 | 6.39 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 0 | 53 | 5.94 | |
1 | Juan Musso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 34 | 5.98 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 7 | 1 | 44 | 7.28 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 1 | 40 | 6.79 | |
77 | Davide Zappacosta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
90 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 42 | 8.32 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 1 | 17 | 6.29 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 2 | 11 | 6.19 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 42 | 38 | 90.48% | 2 | 0 | 62 | 7.1 | |
3 | Emil Holm | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 4 | 2 | 59 | 7.02 | |
10 | El Bilal Toure | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 7 | 6.38 | |
22 | Matteo Ruggeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 52 | 39 | 75% | 3 | 1 | 70 | 6.75 | |
42 | Giorgio Scalvini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 26 | 6.06 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 3 | 22 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ