![Sporting CP Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
0.95
0.85
0.95
0.75
2.15
3.41
2.83
0.69
1.06
0.72
0.98
Diễn biến chính
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morten Hjulmand
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nuno Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Berat Djimsiti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charles De Ketelaere
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davide Zappacosta
Ra sân: Ivan Fresneda Corraliza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgio Scalvini
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matheus Reis de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antonio Adan Garrido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 19 | 6.51 | |
20 | Joao Paulo Dias Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 0 | 22 | 6.26 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.42 | |
11 | Nuno Santos | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 15 | 6.22 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 14 | 6.22 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.19 | |
8 | Pedro Goncalves | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 13 | 5.97 | |
25 | Goncalo Inacio | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 2 | 21 | 6.88 | |
22 | Ivan Fresneda Corraliza | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.13 | |
26 | Ousmane Diomande | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 25 | 6.7 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.18 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 20 | 6.29 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.82 | |
1 | Juan Musso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.36 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 0 | 36 | 6.21 | |
77 | Davide Zappacosta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 16 | 6.48 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 22 | 6.06 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 12 | 6.33 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 16 | 6.49 | |
22 | Matteo Ruggeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 2 | 1 | 29 | 6.32 | |
42 | Giorgio Scalvini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 25 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ