![Sporting Braga Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Sporting CP Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
0.94
0.94
0.80
1.06
3.95
3.90
1.74
1.03
0.85
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Goncalves
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zeno Debast
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Braganca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximiliano Araujo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Amine El Ouazzani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roger Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Reis de Lima
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Goncalo Inacio
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hidemasa Morita
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Francisco Trincao
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 3 | 38 | 6.64 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 37 | 6.91 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 7.73 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 5.54 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 34 | 5.53 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 39 | 4.8 | |
6 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 32 | 6.1 | |
13 | Joao Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 56 | 6.03 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 5.91 | |
20 | Ismael Gharbi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.91 | |
90 | Roberto Fernandez Jaen | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 15 | 5.82 | |
11 | Roger Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 3 | 1 | 31 | 6.71 | |
77 | Gabri Martinez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 36 | 6.13 | |
9 | Amine El Ouazzani | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 6.39 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Jeremiah St. Juste | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 2 | 50 | 6.99 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 106 | 98 | 92.45% | 1 | 3 | 115 | 6.26 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 0 | 54 | 6.94 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 35 | 6.93 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 19 | 7.96 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 1 | 86 | 7.25 | |
20 | Maximiliano Araujo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 0 | 32 | 6.41 | |
8 | Pedro Goncalves | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.15 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 46 | 5.16 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.45 | |
1 | Franco Israel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 5.8 | |
21 | Geny Catamo | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 0 | 51 | 6.38 | |
6 | Zeno Debast | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 46 | 5.69 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 109 | 106 | 97.25% | 0 | 5 | 118 | 6.89 | |
19 | Conrad Harder Weibel Schandorf | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 2 | 1 | 12 | 7.41 | |
57 | Geovany Quenda | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 5 | 0 | 74 | 6.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ