![Sporting Braga Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Qarabag Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
1.05
0.83
0.87
1.01
1.35
4.80
8.00
0.89
1.01
1.06
0.82
Diễn biến chính
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Alvaro Djalo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdellah Zoubir
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Rodrigo Zalazar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leandro Andrade
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tural Bayramov
Ra sân: Victor Gomez Perea
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yassine Benzia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julio Romao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdellah Zoubir
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
Đội hình xuất phát
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 0 | 37 | 6.44 | |
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 6 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 34 | 6.04 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 5.92 | |
23 | Simon Banza | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 21 | 7.27 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 37 | 6.43 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 34 | 5.95 | |
18 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 32 | 6.1 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 7 | 1 | 38 | 7.04 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 43 | 5.9 | |
14 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 24 | 6.86 |
Qarabag
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yassine Benzia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 1 | 29 | 6.37 | |
99 | Andrey Lunev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 6.69 | |
55 | Badavi Guseynov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 40 | 6.33 | |
10 | Abdellah Zoubir | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.24 | |
8 | Marko Jankovic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 38 | 7.23 | |
18 | Olavio Vieira dos Santos Junior | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 15 | 6.49 | |
13 | Bahlul Mustafazada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 33 | 6.39 | |
2 | Matheus Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 3 | 33 | 6.21 | |
44 | Elvin Dzhafarquliyev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 0 | 40 | 6.34 | |
6 | Julio Romao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 30 | 6.75 | |
15 | Leandro Andrade | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ