![Sporting Braga Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Napoli Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
0.97
0.83
0.87
0.83
3.65
3.45
1.83
0.78
0.97
0.69
1.01
Diễn biến chính
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amir Rrahmani
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Politano
Ra sân: Alvaro Djalo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Rodrigo Zalazar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Cristian Alexis Borja Gonzalez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Abel Ruiz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Piotr Zielinski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor James Osimhen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 41 | 5.69 | |
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 35 | 6.4 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.24 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 7 | 0 | 27 | 6.34 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 7.11 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 6.04 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 9 | 6.01 | |
18 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 29 | 5.83 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 4 | 1 | 44 | 6.02 | |
8 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 45 | 6.3 | |
14 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.09 |
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Juan Guilherme Nunes Jesus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 3 | 32 | 7.09 | |
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.49 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 26 | 6.3 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 15 | 8 | 53.33% | 4 | 1 | 28 | 6.72 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6.88 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.35 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.14 | |
9 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 4 | 18 | 7.32 | |
17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 2 | 37 | 6.72 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 5 | 23 | 7.17 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 41 | 7.98 | |
77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 12 | 6 | 50% | 4 | 1 | 25 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ